Phong độ KuPs gần đây, KQ KuPs mới nhất
Phong độ KuPs gần đây
-
19/04/2025KuPsJaro0 - 0W
-
12/04/2025KuPsAC Oulu1 - 0W
-
05/04/2025Inter TurkuKuPs0 - 0D
-
29/03/2025FC HakaKuPs1 - 0L
-
25/03/2025KuPsAC Oulu0 - 0W
-
21/03/2025DjurgardensKuPs0 - 0W
-
01/03/2025LahtiKuPs2 - 1D
-
15/03/2025HJK HelsinkiKuPs 11 - 1L
-
22/02/2025KuPsAC Oulu1 - 0W
-
15/02/2025SJK SeinajoenKuPs0 - 0W
Thống kê phong độ KuPs gần đây, KQ KuPs mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ KuPs gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 4 | 2 | 1 | 1 |
- VĐQG Phần Lan | 3 | 2 | 1 | 0 |
- Cúp Liên Đoàn Phần Lan | 3 | 2 | 0 | 1 |
Phong độ KuPs gần đây: theo giải đấu
-
29/03/2025FC HakaKuPs1 - 0L
-
25/03/2025KuPsAC Oulu0 - 0W
-
21/03/2025DjurgardensKuPs0 - 0W
-
01/03/2025LahtiKuPs2 - 1D
-
19/04/2025KuPsJaro0 - 0W
-
12/04/2025KuPsAC Oulu1 - 0W
-
05/04/2025Inter TurkuKuPs0 - 0D
-
15/03/2025HJK HelsinkiKuPs 11 - 1L
-
22/02/2025KuPsAC Oulu1 - 0W
-
15/02/2025SJK SeinajoenKuPs0 - 0W
- Kết quả KuPs mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả KuPs mới nhất ở giải VĐQG Phần Lan
- Kết quả KuPs mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Phần Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập KuPs gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KuPs (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
KuPs (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận KuPs thắng
Bại: là số trận KuPs thua
BXH VĐQG Phần Lan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ilves Tampere | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 3 | 7 | 9 | T T T |
2 | SJK Seinajoen | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 9 | T T T |
3 | Inter Turku | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 1 | 5 | 7 | H T T |
4 | KuPs | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 7 | H T T |
5 | FC Haka | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 6 | T B T |
6 | Vaasa VPS | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 7 | -1 | 4 | T H B |
7 | Jaro | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 3 | 0 | 3 | T B B |
8 | IFK Mariehamn | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 3 | B T B |
9 | KTP Kotka | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 8 | -6 | 1 | B H B |
10 | HJK Helsinki | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 0 | B B |
11 | AC Oulu | 3 | 0 | 0 | 3 | 4 | 7 | -3 | 0 | B B B |
12 | Gnistan Helsinki | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 6 | -4 | 0 | B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: