Phong độ Lahti gần đây, KQ Lahti mới nhất
Phong độ Lahti gần đây
-
05/04/2025LahtiMP MIKELI 12 - 0W
-
22/03/2025LahtiSalPa3 - 0W
-
19/03/2025LahtiLahden Reipas0 - 0W
-
15/03/2025LahtiPK Keski Uusimaa0 - 1W
-
08/03/2025LahtiFC Haka1 - 0W
-
01/03/2025LahtiKuPs2 - 1D
-
29/03/2025TPS TurkuLahti1 - 1L
-
22/02/2025LahtiJIPPO1 - 1L
-
15/02/2025JaPSLahti 10 - 0W
-
09/02/2025KaPaLahti0 - 0W
Thống kê phong độ Lahti gần đây, KQ Lahti mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
Thống kê phong độ Lahti gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 6 | 5 | 1 | 0 |
- Finland Ykkoscup | 4 | 2 | 0 | 2 |
Phong độ Lahti gần đây: theo giải đấu
-
05/04/2025LahtiMP MIKELI 12 - 0W
-
22/03/2025LahtiSalPa3 - 0W
-
19/03/2025LahtiLahden Reipas0 - 0W
-
15/03/2025LahtiPK Keski Uusimaa0 - 1W
-
08/03/2025LahtiFC Haka1 - 0W
-
01/03/2025LahtiKuPs2 - 1D
-
29/03/2025TPS TurkuLahti1 - 1L
-
22/02/2025LahtiJIPPO1 - 1L
-
15/02/2025JaPSLahti 10 - 0W
-
09/02/2025KaPaLahti0 - 0W
- Kết quả Lahti mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Lahti mới nhất ở giải Finland Ykkoscup
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Lahti gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lahti (sân nhà) | 8 | 7 | 0 | 0 |
Lahti (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận Lahti thắng
Bại: là số trận Lahti thua
BXH VĐQG Phần Lan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jaro | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
2 | Vaasa VPS | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 1 | 3 | T |
3 | FC Haka | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
4 | Ilves Tampere | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
5 | SJK Seinajoen | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
6 | Inter Turku | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
7 | KuPs | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
8 | AC Oulu | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 0 | B |
9 | HJK Helsinki | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
10 | Gnistan Helsinki | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
11 | KTP Kotka | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
12 | IFK Mariehamn | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: