Phong độ Bastia gần đây, KQ Bastia mới nhất

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

Phong độ Bastia gần đây

  • 19/04/2025
    Paris FC
    Bastia 1
    1 - 0
    L
  • 15/04/2025
    Bastia
    Stade Lavallois MFC
    2 - 1
    W
  • 05/04/2025
    1 FC Annecy
    Bastia
    1 - 0
    D
  • 29/03/2025
    Bastia
    USL Dunkerque
    1 - 0
    W
  • 16/03/2025
    Lorient
    Bastia
    2 - 0
    L
  • 08/03/2025
    Bastia
    Martigues
    1 - 0
    W
  • 01/03/2025
    Troyes
    Bastia
    1 - 0
    L
  • 22/02/2025
    Bastia
    Red Star FC 93
    0 - 0
    W
  • 15/02/2025
    Clermont
    Bastia 1
    0 - 1
    D
  • 08/02/2025
    Rodez Aveyron
    Bastia
    0 - 1
    W

Thống kê phong độ Bastia gần đây, KQ Bastia mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 5 2 3

Thống kê phong độ Bastia gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Hạng 2 Pháp 10 5 2 3

Phong độ Bastia gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Bastia mới nhất ở giải Hạng 2 Pháp

  • 19/04/2025
    Paris FC
    Bastia 1
    1 - 0
    L
  • 15/04/2025
    Bastia
    Stade Lavallois MFC
    2 - 1
    W
  • 05/04/2025
    1 FC Annecy
    Bastia
    1 - 0
    D
  • 29/03/2025
    Bastia
    USL Dunkerque
    1 - 0
    W
  • 16/03/2025
    Lorient
    Bastia
    2 - 0
    L
  • 08/03/2025
    Bastia
    Martigues
    1 - 0
    W
  • 01/03/2025
    Troyes
    Bastia
    1 - 0
    L
  • 22/02/2025
    Bastia
    Red Star FC 93
    0 - 0
    W
  • 15/02/2025
    Clermont
    Bastia 1
    0 - 1
    D
  • 08/02/2025
    Rodez Aveyron
    Bastia
    0 - 1
    W

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Bastia gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Bastia (sân nhà) 7 5 0 0
Bastia (sân khách) 3 0 0 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bastia thắng
Bại: là số trận Bastia thua

BXH Hạng 2 Pháp mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 31 20 5 6 58 28 30 65 B T T T T H
2 Paris FC 31 20 4 7 51 31 20 64 T B T T T T
3 Metz 31 17 10 4 57 27 30 61 T T T H T H
4 USL Dunkerque 31 17 3 11 46 38 8 54 B B B T B T
5 Guingamp 31 15 3 13 50 41 9 48 T T T B B B
6 Stade Lavallois MFC 31 13 7 11 41 35 6 46 T T B B B T
7 FC Annecy 31 12 9 10 35 39 -4 45 B H B H T H
8 Bastia 31 10 14 7 37 31 6 44 T B T H T B
9 Grenoble 31 11 7 13 36 38 -2 40 H H B T B B
10 Amiens 31 12 4 15 34 46 -12 40 B T H B T T
11 Ajaccio 31 11 6 14 28 37 -9 39 H T B T H H
12 Pau FC 31 9 12 10 34 45 -11 39 B H T B H H
13 Troyes 31 11 5 15 33 31 2 38 T B B H H T
14 Rodez Aveyron 31 9 9 13 51 49 2 36 T H H T H B
15 Red Star FC 93 31 9 8 14 34 48 -14 35 T B H H B H
16 Martigues 31 9 4 18 26 48 -22 31 B H T B B T
17 Clermont 31 6 10 15 25 42 -17 28 B H H B H B
18 Caen 31 5 6 20 29 51 -22 21 B B B H H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation
Cập nhật: