Phong độ Lille gần đây, KQ Lille mới nhất

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

Phong độ Lille gần đây

  • 06/04/2025
    Lyon
    Lille
    1 - 1
    L
  • 31/03/2025
    Lille
    Lens
    1 - 0
    W
  • 15/03/2025
    1 Nantes
    Lille
    0 - 0
    L
  • 09/03/2025
    Lille
    Montpellier
    0 - 0
    W
  • 02/03/2025
    PSG
    Lille
    4 - 0
    L
  • 22/02/2025
    Lille
    Monaco
    2 - 1
    W
  • 17/02/2025
    1 Rennes
    Lille
    0 - 0
    W
  • 09/02/2025
    Lille
    Le Havre
    0 - 1
    L
  • 13/03/2025
    Lille
    Borussia Dortmund
    1 - 0
    L
  • 05/03/2025
    Borussia Dortmund
    Lille
    1 - 0
    D

Thống kê phong độ Lille gần đây, KQ Lille mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 4 1 5

Thống kê phong độ Lille gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Cúp C1 Châu Âu 2 0 1 1
- Ligue 1 8 4 0 4

Phong độ Lille gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Lille mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Âu

  • 13/03/2025
    Lille
    Borussia Dortmund
    1 - 0
    L
  • 05/03/2025
    Borussia Dortmund
    Lille
    1 - 0
    D
  • - Kết quả Lille mới nhất ở giải Ligue 1

  • 06/04/2025
    Lyon
    Lille
    1 - 1
    L
  • 31/03/2025
    Lille
    Lens
    1 - 0
    W
  • 15/03/2025
    1 Nantes
    Lille
    0 - 0
    L
  • 09/03/2025
    Lille
    Montpellier
    0 - 0
    W
  • 02/03/2025
    PSG
    Lille
    4 - 0
    L
  • 22/02/2025
    Lille
    Monaco
    2 - 1
    W
  • 17/02/2025
    1 Rennes
    Lille
    0 - 0
    W
  • 09/02/2025
    Lille
    Le Havre
    0 - 1
    L

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Lille gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Lille (sân nhà) 5 4 0 0
Lille (sân khách) 5 0 0 5
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lille thắng
Bại: là số trận Lille thua

BXH Ligue 1 mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 28 23 5 0 80 26 54 74 T T T T T T
2 Monaco 28 15 5 8 54 35 19 50 B T H T T B
3 Marseille 27 15 4 8 54 36 18 49 T B T B B B
4 Lyon 28 14 6 8 54 38 16 48 B T T T B T
5 Nice 28 13 8 7 52 35 17 47 T T B H B B
6 Lille 28 13 8 7 42 30 12 47 T B T B T B
7 Strasbourg 27 13 7 7 45 35 10 46 T H T T T T
8 Stade Brestois 28 13 4 11 44 43 1 43 H B T H T T
9 Lens 27 11 6 10 31 30 1 39 B B B T T B
10 AJ Auxerre 27 9 8 10 38 39 -1 35 H T B T H T
11 Toulouse 27 9 7 11 35 33 2 34 B T T H B B
12 Rennes 27 10 2 15 38 37 1 32 B T T B B T
13 Nantes 28 7 9 12 33 47 -14 30 T B B T B T
14 Angers 28 7 6 15 26 46 -20 27 H B B B B B
15 Reims 27 6 8 13 29 41 -12 26 B B B B H T
16 Le Havre 27 7 3 17 29 57 -28 24 B B T H B T
17 Saint Etienne 26 5 5 16 26 63 -37 20 B B H B H B
18 Montpellier 26 4 3 19 21 60 -39 15 B B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation
Cập nhật: