Phong độ Lyon gần đây, KQ Lyon mới nhất

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

Phong độ Lyon gần đây

  • 11/04/2025
    Lyon
    Manchester United
    1 - 1
    D
  • 14/03/2025
    Lyon
    FC Steaua Bucuresti
    2 - 0
    W
  • 07/03/2025
    FC Steaua Bucuresti
    Lyon
    0 - 1
    W
  • 06/04/2025
    Lyon
    Lille
    1 - 1
    W
  • 29/03/2025
    Strasbourg
    Lyon
    0 - 0
    L
  • 16/03/2025
    Lyon
    Le Havre
    1 - 2
    W
  • 10/03/2025
    Nice
    Lyon
    0 - 0
    W
  • 02/03/2025
    Lyon
    Stade Brestois
    1 - 1
    W
  • 24/02/2025
    Lyon
    PSG
    0 - 0
    L
  • 16/02/2025
    Montpellier
    Lyon
    1 - 1
    W

Thống kê phong độ Lyon gần đây, KQ Lyon mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 7 1 2

Thống kê phong độ Lyon gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Cúp C2 Châu Âu 3 2 1 0
- Ligue 1 7 5 0 2

Phong độ Lyon gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Lyon mới nhất ở giải Cúp C2 Châu Âu

  • 11/04/2025
    Lyon
    Manchester United
    1 - 1
    D
  • 14/03/2025
    Lyon
    FC Steaua Bucuresti
    2 - 0
    W
  • 07/03/2025
    FC Steaua Bucuresti
    Lyon
    0 - 1
    W
  • - Kết quả Lyon mới nhất ở giải Ligue 1

  • 06/04/2025
    Lyon
    Lille
    1 - 1
    W
  • 29/03/2025
    Strasbourg
    Lyon
    0 - 0
    L
  • 16/03/2025
    Lyon
    Le Havre
    1 - 2
    W
  • 10/03/2025
    Nice
    Lyon
    0 - 0
    W
  • 02/03/2025
    Lyon
    Stade Brestois
    1 - 1
    W
  • 24/02/2025
    Lyon
    PSG
    0 - 0
    L
  • 16/02/2025
    Montpellier
    Lyon
    1 - 1
    W

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Lyon gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Lyon (sân nhà) 8 7 0 0
Lyon (sân khách) 2 0 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lyon thắng
Bại: là số trận Lyon thua

BXH Ligue 1 mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 28 23 5 0 80 26 54 74 T T T T T T
2 Monaco 29 16 5 8 57 35 22 53 T H T T B T
3 Marseille 29 16 4 9 57 41 16 52 T B B B T B
4 Lille 29 14 8 7 44 31 13 50 B T B T B T
5 Strasbourg 29 14 8 7 48 37 11 50 T T T T T H
6 Nice 29 13 9 7 54 37 17 48 T B H B B H
7 Lyon 28 14 6 8 54 38 16 48 B T T T B T
8 Stade Brestois 28 13 4 11 44 43 1 43 H B T H T T
9 Lens 29 12 6 11 32 32 0 42 B T T B T B
10 AJ Auxerre 28 10 8 10 39 39 0 38 T B T H T T
11 Toulouse 29 9 7 13 38 38 0 34 T H B B B B
12 Rennes 28 10 2 16 38 38 0 32 T T B B T B
13 Nantes 28 7 9 12 33 47 -14 30 T B B T B T
14 Reims 29 7 8 14 31 42 -11 29 B B H T B T
15 Angers 28 7 6 15 26 46 -20 27 H B B B B B
16 Le Havre 28 8 3 17 31 57 -26 27 B T H B T T
17 Saint Etienne 27 5 5 17 26 64 -38 20 B H B H B B
18 Montpellier 27 4 3 20 21 62 -41 15 B B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation
Cập nhật: