Phong độ Red Star FC 93 gần đây, KQ Red Star FC 93 mới nhất
Phong độ Red Star FC 93 gần đây
-
26/04/2025Red Star FC 93Clermont1 - 0D
-
20/04/2025MetzRed Star FC 931 - 1D
-
12/04/2025Red Star FC 93FC Annecy0 - 1L
-
06/04/2025TroyesRed Star FC 932 - 2D
-
29/03/2025Red Star FC 93Rodez Aveyron1 - 1D
-
15/03/2025AjaccioRed Star FC 930 - 1L
-
08/03/2025Red Star FC 93Amiens1 - 0W
-
01/03/2025Red Star FC 93Guingamp1 - 1W
-
22/02/2025BastiaRed Star FC 930 - 0L
-
15/02/2025Red Star FC 93Martigues0 - 0W
Thống kê phong độ Red Star FC 93 gần đây, KQ Red Star FC 93 mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ Red Star FC 93 gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Pháp | 10 | 3 | 4 | 3 |
Phong độ Red Star FC 93 gần đây: theo giải đấu
-
26/04/2025Red Star FC 93Clermont1 - 0D
-
20/04/2025MetzRed Star FC 931 - 1D
-
12/04/2025Red Star FC 93FC Annecy0 - 1L
-
06/04/2025TroyesRed Star FC 932 - 2D
-
29/03/2025Red Star FC 93Rodez Aveyron1 - 1D
-
15/03/2025AjaccioRed Star FC 930 - 1L
-
08/03/2025Red Star FC 93Amiens1 - 0W
-
01/03/2025Red Star FC 93Guingamp1 - 1W
-
22/02/2025BastiaRed Star FC 930 - 0L
-
15/02/2025Red Star FC 93Martigues0 - 0W
- Kết quả Red Star FC 93 mới nhất ở giải Hạng 2 Pháp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Red Star FC 93 gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Red Star FC 93 (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
Red Star FC 93 (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Red Star FC 93 thắng
Bại: là số trận Red Star FC 93 thua
BXH Hạng 3 Pháp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nancy | 29 | 18 | 4 | 7 | 48 | 24 | 24 | 58 | T T H T T T |
2 | Le Mans | 29 | 16 | 6 | 7 | 42 | 27 | 15 | 54 | T B H T T T |
3 | Boulogne | 29 | 14 | 10 | 5 | 40 | 30 | 10 | 52 | T T B H T H |
4 | Dijon | 29 | 12 | 10 | 7 | 33 | 27 | 6 | 46 | T H B T T T |
5 | Orleans US 45 | 29 | 11 | 9 | 9 | 40 | 38 | 2 | 42 | H H H B T B |
6 | Aubagne | 29 | 11 | 6 | 12 | 38 | 32 | 6 | 39 | T B H H B T |
7 | Concarneau | 30 | 10 | 9 | 11 | 42 | 42 | 0 | 39 | H H T H H T |
8 | Bourg Peronnas | 29 | 10 | 9 | 10 | 23 | 27 | -4 | 39 | H T T B H B |
9 | Valenciennes | 29 | 9 | 11 | 9 | 31 | 31 | 0 | 38 | T B B B H B |
10 | FC Rouen | 29 | 9 | 10 | 10 | 37 | 34 | 3 | 37 | B B H T T B |
11 | Sochaux | 29 | 7 | 14 | 8 | 26 | 26 | 0 | 35 | T H H T B B |
12 | Quevilly | 29 | 9 | 7 | 13 | 28 | 38 | -10 | 34 | T H B H T B |
13 | Versailles 78 | 30 | 7 | 12 | 11 | 38 | 41 | -3 | 33 | H H H B B T |
14 | Villefranche | 30 | 7 | 12 | 11 | 29 | 36 | -7 | 33 | H H H B B H |
15 | Paris 13 Atletico | 29 | 6 | 12 | 11 | 27 | 34 | -7 | 30 | B T H H B H |
16 | Nimes | 29 | 6 | 10 | 13 | 22 | 33 | -11 | 28 | H B B T B H |
17 | Chateauroux | 29 | 7 | 7 | 15 | 34 | 58 | -24 | 28 | H B H B T B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: