Phong độ CFR Cluj gần đây, KQ CFR Cluj mới nhất
Phong độ CFR Cluj gần đây
-
22/12/2024CFR ClujFC Otelul Galati1 - 1W
-
15/12/2024FC Unirea 2004 SloboziaCFR Cluj1 - 0D
-
10/12/2024Universitaea ClujCFR Cluj0 - 1L
-
02/12/2024CS Universitatea CraiovaCFR Cluj0 - 1W
-
24/11/2024CFR ClujRapid Bucuresti0 - 0D
-
12/11/2024FC Otelul GalatiCFR Cluj0 - 1W
-
09/11/2024Dinamo BucurestiCFR Cluj1 - 1D
-
02/11/2024Gloria BuzauCFR Cluj0 - 0W
-
20/12/2024Rapid BucurestiCFR Cluj0 - 1W
-
05/12/2024Ceahlaul Piatra NeamtCFR Cluj0 - 1W
Thống kê phong độ CFR Cluj gần đây, KQ CFR Cluj mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
Thống kê phong độ CFR Cluj gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Romania | 8 | 4 | 3 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Romania | 2 | 2 | 0 | 0 |
Phong độ CFR Cluj gần đây: theo giải đấu
-
22/12/2024CFR ClujFC Otelul Galati1 - 1W
-
15/12/2024FC Unirea 2004 SloboziaCFR Cluj1 - 0D
-
10/12/2024Universitaea ClujCFR Cluj0 - 1L
-
02/12/2024CS Universitatea CraiovaCFR Cluj0 - 1W
-
24/11/2024CFR ClujRapid Bucuresti0 - 0D
-
12/11/2024FC Otelul GalatiCFR Cluj0 - 1W
-
09/11/2024Dinamo BucurestiCFR Cluj1 - 1D
-
02/11/2024Gloria BuzauCFR Cluj0 - 0W
-
20/12/2024Rapid BucurestiCFR Cluj0 - 1W
-
05/12/2024Ceahlaul Piatra NeamtCFR Cluj0 - 1W
- Kết quả CFR Cluj mới nhất ở giải VĐQG Romania
- Kết quả CFR Cluj mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Romania
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập CFR Cluj gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CFR Cluj (sân nhà) | 9 | 6 | 0 | 0 |
CFR Cluj (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Romania mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitaea Cluj | 21 | 10 | 7 | 4 | 32 | 18 | 14 | 37 | B B B T T H |
2 | Dinamo Bucuresti | 21 | 9 | 9 | 3 | 30 | 19 | 11 | 36 | H T H T T H |
3 | CS Universitatea Craiova | 21 | 9 | 8 | 4 | 33 | 21 | 12 | 35 | T T B H T T |
4 | CFR Cluj | 21 | 9 | 8 | 4 | 36 | 26 | 10 | 35 | T H T B H T |
5 | FC Steaua Bucuresti | 20 | 9 | 7 | 4 | 30 | 21 | 9 | 34 | T B T T T H |
6 | Petrolul Ploiesti | 21 | 7 | 10 | 4 | 23 | 21 | 2 | 31 | T B H H B T |
7 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 21 | 8 | 6 | 7 | 28 | 23 | 5 | 30 | T T H T B H |
8 | Rapid Bucuresti | 21 | 6 | 11 | 4 | 24 | 19 | 5 | 29 | T H H B T H |
9 | Hermannstadt | 21 | 7 | 5 | 9 | 24 | 32 | -8 | 26 | B T T T T H |
10 | UTA Arad | 21 | 6 | 7 | 8 | 22 | 24 | -2 | 25 | B B T B H T |
11 | FC Otelul Galati | 21 | 5 | 9 | 7 | 17 | 21 | -4 | 24 | B T B B H B |
12 | Farul Constanta | 21 | 5 | 9 | 7 | 20 | 27 | -7 | 24 | T B H H H H |
13 | CSM Politehnica Iasi | 20 | 6 | 4 | 10 | 20 | 30 | -10 | 22 | T B H B H B |
14 | FC Unirea 2004 Slobozia | 21 | 6 | 4 | 11 | 21 | 31 | -10 | 22 | B B B T H B |
15 | FC Botosani | 21 | 4 | 6 | 11 | 17 | 29 | -12 | 18 | T H H B B B |
16 | Gloria Buzau | 21 | 4 | 4 | 13 | 18 | 33 | -15 | 16 | B B T B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Romania