Phong độ FC Agricola Borcea gần đây, KQ FC Agricola Borcea mới nhất
Phong độ FC Agricola Borcea gần đây
-
19/12/2024FC Agricola BorceaAFC Metalul Buzau0 - 1L
-
06/12/2024FC Agricola BorceaFC Steaua Bucuresti0 - 2L
-
29/10/2024FC Agricola BorceaPetrolul Ploiesti0 - 2L
-
28/08/2024FC Agricola BorceaCSM Slatina1 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [2-2]Pen [4-3]
-
14/08/2024FC Agricola BorceaDunarea Calarasi1 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [5-3]
-
08/12/2024MedgidiaFC Agricola Borcea0 - 1W
-
22/11/2024Inainte ModeluFC Agricola Borcea0 - 1W
-
09/11/2024Recolta Gheorghe DojaFC Agricola Borcea1 - 0L
-
02/11/2024ACS Progresul FunduleaFC Agricola Borcea0 - 0D
-
27/09/2024Gloria Popesti-LeordeniFC Agricola Borcea1 - 0L
Thống kê phong độ FC Agricola Borcea gần đây, KQ FC Agricola Borcea mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ FC Agricola Borcea gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 3 Romania | 5 | 2 | 1 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Romania | 5 | 0 | 2 | 3 |
Phong độ FC Agricola Borcea gần đây: theo giải đấu
-
08/12/2024MedgidiaFC Agricola Borcea0 - 1W
-
22/11/2024Inainte ModeluFC Agricola Borcea0 - 1W
-
09/11/2024Recolta Gheorghe DojaFC Agricola Borcea1 - 0L
-
02/11/2024ACS Progresul FunduleaFC Agricola Borcea0 - 0D
-
27/09/2024Gloria Popesti-LeordeniFC Agricola Borcea1 - 0L
-
19/12/2024FC Agricola BorceaAFC Metalul Buzau0 - 1L
-
06/12/2024FC Agricola BorceaFC Steaua Bucuresti0 - 2L
-
29/10/2024FC Agricola BorceaPetrolul Ploiesti0 - 2L
-
28/08/2024FC Agricola BorceaCSM Slatina1 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [2-2]Pen [4-3]
-
14/08/2024FC Agricola BorceaDunarea Calarasi1 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [5-3]
- Kết quả FC Agricola Borcea mới nhất ở giải Hạng 3 Romania
- Kết quả FC Agricola Borcea mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Romania
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Agricola Borcea gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Agricola Borcea (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
FC Agricola Borcea (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận FC Agricola Borcea thắng
Bại: là số trận FC Agricola Borcea thua
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Romania