Phong độ Celtic FC gần đây, KQ Celtic FC mới nhất
Phong độ Celtic FC gần đây
-
22/12/2024Dundee UnitedCeltic FC0 - 0D
-
07/12/2024Celtic FCHibernian1 - 0W
-
05/12/2024AberdeenCeltic FC0 - 0W
-
30/11/2024Celtic FCRoss County5 - 0W
-
24/11/2024Heart of MidlothianCeltic FC0 - 0W
-
10/11/2024KilmarnockCeltic FC0 - 1W
-
15/12/2024Celtic FCGlasgow Rangers0 - 1D
-
90phút [3-3], 120phút [3-3]Pen [5-4]
-
11/12/2024Dinamo ZagrebCeltic FC0 - 0D
-
28/11/2024Celtic FCClub Brugge0 - 1D
-
06/11/2024Celtic FCRB Leipzig2 - 1W
Thống kê phong độ Celtic FC gần đây, KQ Celtic FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 4 | 0 |
Thống kê phong độ Celtic FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C1 Châu Âu | 3 | 1 | 2 | 0 |
- VĐQG Scotland | 6 | 5 | 1 | 0 |
- Cúp Liên Đoàn Scotland | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Celtic FC gần đây: theo giải đấu
-
11/12/2024Dinamo ZagrebCeltic FC0 - 0D
-
28/11/2024Celtic FCClub Brugge0 - 1D
-
06/11/2024Celtic FCRB Leipzig2 - 1W
-
22/12/2024Dundee UnitedCeltic FC0 - 0D
-
07/12/2024Celtic FCHibernian1 - 0W
-
05/12/2024AberdeenCeltic FC0 - 0W
-
30/11/2024Celtic FCRoss County5 - 0W
-
24/11/2024Heart of MidlothianCeltic FC0 - 0W
-
10/11/2024KilmarnockCeltic FC0 - 1W
-
15/12/2024Celtic FCGlasgow Rangers0 - 1D
-
90phút [3-3], 120phút [3-3]Pen [5-4]
- Kết quả Celtic FC mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Âu
- Kết quả Celtic FC mới nhất ở giải VĐQG Scotland
- Kết quả Celtic FC mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Scotland
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Celtic FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Celtic FC (sân nhà) | 10 | 6 | 0 | 0 |
Celtic FC (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH VĐQG Scotland mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic FC | 16 | 14 | 2 | 0 | 44 | 4 | 40 | 44 | T T T T T H |
2 | Glasgow Rangers | 16 | 11 | 2 | 3 | 28 | 9 | 19 | 35 | T H T T T T |
3 | Aberdeen | 17 | 10 | 4 | 3 | 31 | 21 | 10 | 34 | B H H B H B |
4 | Motherwell | 17 | 8 | 2 | 7 | 23 | 27 | -4 | 26 | B B B T T H |
5 | Dundee United | 17 | 6 | 7 | 4 | 25 | 19 | 6 | 25 | T H T H B H |
6 | Saint Mirren | 18 | 7 | 3 | 8 | 24 | 29 | -5 | 24 | T T B B T T |
7 | Dundee | 17 | 5 | 4 | 8 | 27 | 30 | -3 | 19 | B T H T B B |
8 | Hibernian | 18 | 4 | 6 | 8 | 24 | 30 | -6 | 18 | B H T B T T |
9 | Kilmarnock | 18 | 4 | 6 | 8 | 19 | 35 | -16 | 18 | B H B H T H |
10 | Heart of Midlothian | 18 | 4 | 4 | 10 | 20 | 27 | -7 | 16 | B B H T B T |
11 | Ross County | 18 | 3 | 6 | 9 | 14 | 35 | -21 | 15 | B T B B B B |
12 | Saint Johnstone | 18 | 4 | 2 | 12 | 21 | 34 | -13 | 14 | B T B H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: