Phong độ Dundee gần đây, KQ Dundee mới nhất
Phong độ Dundee gần đây
-
21/12/2024Glasgow RangersDundee0 - 0L
-
07/12/2024Heart of MidlothianDundee2 - 0L
-
05/12/2024DundeeMotherwell1 - 1W
-
30/11/2024KilmarnockDundee0 - 0D
-
24/11/2024DundeeHibernian 13 - 1W
-
10/11/2024AberdeenDundee0 - 0L
-
03/11/2024DundeeKilmarnock1 - 2W
-
31/10/2024Celtic FCDundee0 - 0L
-
26/10/2024DundeeSaint Johnstone1 - 0L
-
19/10/2024MotherwellDundee0 - 1W
Thống kê phong độ Dundee gần đây, KQ Dundee mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
Thống kê phong độ Dundee gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Scotland | 10 | 4 | 1 | 5 |
Phong độ Dundee gần đây: theo giải đấu
-
21/12/2024Glasgow RangersDundee0 - 0L
-
07/12/2024Heart of MidlothianDundee2 - 0L
-
05/12/2024DundeeMotherwell1 - 1W
-
30/11/2024KilmarnockDundee0 - 0D
-
24/11/2024DundeeHibernian 13 - 1W
-
10/11/2024AberdeenDundee0 - 0L
-
03/11/2024DundeeKilmarnock1 - 2W
-
31/10/2024Celtic FCDundee0 - 0L
-
26/10/2024DundeeSaint Johnstone1 - 0L
-
19/10/2024MotherwellDundee0 - 1W
- Kết quả Dundee mới nhất ở giải VĐQG Scotland
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Dundee gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dundee (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 0 |
Dundee (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Scotland mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic FC | 16 | 14 | 2 | 0 | 44 | 4 | 40 | 44 | T T T T T H |
2 | Glasgow Rangers | 16 | 11 | 2 | 3 | 28 | 9 | 19 | 35 | T H T T T T |
3 | Aberdeen | 17 | 10 | 4 | 3 | 31 | 21 | 10 | 34 | B H H B H B |
4 | Motherwell | 17 | 8 | 2 | 7 | 23 | 27 | -4 | 26 | B B B T T H |
5 | Dundee United | 17 | 6 | 7 | 4 | 25 | 19 | 6 | 25 | T H T H B H |
6 | Saint Mirren | 18 | 7 | 3 | 8 | 24 | 29 | -5 | 24 | T T B B T T |
7 | Dundee | 17 | 5 | 4 | 8 | 27 | 30 | -3 | 19 | B T H T B B |
8 | Hibernian | 18 | 4 | 6 | 8 | 24 | 30 | -6 | 18 | B H T B T T |
9 | Kilmarnock | 18 | 4 | 6 | 8 | 19 | 35 | -16 | 18 | B H B H T H |
10 | Heart of Midlothian | 18 | 4 | 4 | 10 | 20 | 27 | -7 | 16 | B B H T B T |
11 | Ross County | 18 | 3 | 6 | 9 | 14 | 35 | -21 | 15 | B T B B B B |
12 | Saint Johnstone | 18 | 4 | 2 | 12 | 21 | 34 | -13 | 14 | B T B H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: