Phong độ Spartans gần đây, KQ Spartans mới nhất
Phong độ Spartans gần đây
-
21/12/2024East FifeSpartans2 - 0L
-
14/12/2024SpartansClyde 12 - 1W
-
11/12/20241 SpartansStranraer1 - 2L
-
16/11/2024SpartansStirling Albion0 - 0W
-
09/11/2024Forfar AthleticSpartans0 - 2W
-
02/11/2024PeterheadSpartans1 - 1L
-
19/10/2024SpartansElgin City1 - 1L
-
12/10/2024Edinburgh CitySpartans 10 - 0L
-
05/10/2024ClydeSpartans0 - 1D
-
26/10/2024SpartansCowdenbeath0 - 1L
Thống kê phong độ Spartans gần đây, KQ Spartans mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
Thống kê phong độ Spartans gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp FA Scotland | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng 3 Scotland | 9 | 3 | 1 | 5 |
Phong độ Spartans gần đây: theo giải đấu
-
26/10/2024SpartansCowdenbeath0 - 1L
-
21/12/2024East FifeSpartans2 - 0L
-
14/12/2024SpartansClyde 12 - 1W
-
11/12/20241 SpartansStranraer1 - 2L
-
16/11/2024SpartansStirling Albion0 - 0W
-
09/11/2024Forfar AthleticSpartans0 - 2W
-
02/11/2024PeterheadSpartans1 - 1L
-
19/10/2024SpartansElgin City1 - 1L
-
12/10/2024Edinburgh CitySpartans 10 - 0L
-
05/10/2024ClydeSpartans0 - 1D
- Kết quả Spartans mới nhất ở giải Cúp FA Scotland
- Kết quả Spartans mới nhất ở giải Hạng 3 Scotland
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Spartans gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Spartans (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 0 |
Spartans (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH Hạng 3 Scotland mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Peterhead | 17 | 9 | 4 | 4 | 25 | 17 | 8 | 31 | T B B T H T |
2 | East Fife | 17 | 9 | 3 | 5 | 35 | 18 | 17 | 30 | B B H T B T |
3 | Elgin City | 17 | 8 | 5 | 4 | 27 | 22 | 5 | 29 | B T B B T B |
4 | Edinburgh City | 16 | 7 | 4 | 5 | 23 | 20 | 3 | 25 | T T T T H T |
5 | Stirling Albion | 17 | 7 | 2 | 8 | 22 | 27 | -5 | 23 | B B B B T H |
6 | Spartans | 16 | 5 | 4 | 7 | 20 | 23 | -3 | 19 | B T T B T B |
7 | Bonnyrigg Rose | 17 | 7 | 3 | 7 | 21 | 26 | -5 | 18 | T T H T B B |
8 | Clyde | 17 | 4 | 6 | 7 | 22 | 29 | -7 | 18 | B T T B B T |
9 | Stranraer | 16 | 4 | 5 | 7 | 15 | 19 | -4 | 17 | B T B T H H |
10 | Forfar Athletic | 16 | 3 | 4 | 9 | 14 | 23 | -9 | 13 | B B B T H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Cập nhật: