Phong độ Chrudim gần đây, KQ Chrudim mới nhất
Phong độ Chrudim gần đây
-
06/04/2025Sparta Praha BChrudim2 - 1D
-
29/03/2025ChrudimSK Slovan Varnsdorf1 - 0W
-
16/03/2025Banik Ostrava BChrudim1 - 0L
-
08/03/2025ChrudimSlavia Prague B0 - 0L
-
01/03/2025BrnoChrudim0 - 0D
-
22/02/2025ChrudimFK Graffin Vlasim1 - 3L
-
15/02/2025ChrudimOpava0 - 3L
-
31/01/2025LisenChrudim0 - 0D
-
25/01/2025ChrudimViktoria Zizkov0 - 1L
-
21/01/2025TepliceChrudim1 - 1W
Thống kê phong độ Chrudim gần đây, KQ Chrudim mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ Chrudim gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 3 | 0 | 1 | 2 |
- Hạng 2 Séc | 5 | 1 | 2 | 2 |
- Tipsport Cup | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Chrudim gần đây: theo giải đấu
-
22/02/2025ChrudimFK Graffin Vlasim1 - 3L
-
15/02/2025ChrudimOpava0 - 3L
-
31/01/2025LisenChrudim0 - 0D
-
06/04/2025Sparta Praha BChrudim2 - 1D
-
29/03/2025ChrudimSK Slovan Varnsdorf1 - 0W
-
16/03/2025Banik Ostrava BChrudim1 - 0L
-
08/03/2025ChrudimSlavia Prague B0 - 0L
-
01/03/2025BrnoChrudim0 - 0D
-
25/01/2025ChrudimViktoria Zizkov0 - 1L
-
21/01/2025TepliceChrudim1 - 1W
- Kết quả Chrudim mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Chrudim mới nhất ở giải Hạng 2 Séc
- Kết quả Chrudim mới nhất ở giải Tipsport Cup
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Chrudim gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chrudim (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
Chrudim (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận Chrudim thắng
Bại: là số trận Chrudim thua
BXH Hạng 2 Séc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tescoma Zlin | 21 | 17 | 4 | 0 | 35 | 8 | 27 | 55 | H T T T T T |
2 | Chrudim | 21 | 11 | 5 | 5 | 34 | 20 | 14 | 38 | H H B B T H |
3 | Vyskov | 21 | 9 | 8 | 4 | 22 | 15 | 7 | 35 | H B H T H T |
4 | Viktoria Zizkov | 21 | 8 | 5 | 8 | 33 | 29 | 4 | 29 | H T B B T B |
5 | Lisen | 21 | 7 | 8 | 6 | 23 | 24 | -1 | 29 | H B T T T B |
6 | Slavia Prague B | 21 | 7 | 7 | 7 | 32 | 25 | 7 | 28 | H T T H H B |
7 | FK Graffin Vlasim | 21 | 6 | 10 | 5 | 33 | 30 | 3 | 28 | H B T B H T |
8 | SK Prostejov | 21 | 7 | 7 | 7 | 25 | 34 | -9 | 28 | T B T B T B |
9 | FK MAS Taborsko | 21 | 6 | 7 | 8 | 22 | 22 | 0 | 25 | H H B T B B |
10 | Vysocina jihlava | 21 | 6 | 7 | 8 | 25 | 30 | -5 | 25 | H B T T B T |
11 | Opava | 21 | 6 | 6 | 9 | 23 | 32 | -9 | 24 | B B H B B T |
12 | Sparta Praha B | 21 | 5 | 8 | 8 | 33 | 35 | -2 | 23 | H T H B H H |
13 | Banik Ostrava B | 20 | 6 | 4 | 10 | 23 | 34 | -11 | 22 | B H H T T B |
14 | Sigma Olomouc B | 20 | 5 | 5 | 10 | 25 | 31 | -6 | 20 | H B B B B H |
15 | SK Slovan Varnsdorf | 21 | 5 | 5 | 11 | 24 | 32 | -8 | 20 | H T B T B T |
16 | Brno | 21 | 4 | 8 | 9 | 23 | 34 | -11 | 20 | H H T B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: