Phong độ FK MAS Taborsko gần đây, KQ FK MAS Taborsko mới nhất
Phong độ FK MAS Taborsko gần đây
-
19/04/2025FK MAS TaborskoChrudim0 - 1L
-
16/04/2025SK Slovan VarnsdorfFK MAS Taborsko0 - 1W
-
12/04/2025FK MAS TaborskoSparta Praha B 10 - 0W
-
05/04/20251 OpavaFK MAS Taborsko 12 - 0L
-
29/03/2025FK MAS TaborskoViktoria Zizkov0 - 0L
-
15/03/2025BrnoFK MAS Taborsko0 - 1W
-
10/03/2025FK MAS TaborskoVysocina jihlava0 - 1L
-
02/03/2025Banik Ostrava BFK MAS Taborsko2 - 2D
-
27/02/2025Slavia PrahaFK MAS Taborsko0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [1-0]
-
15/02/2025Bayern Munchen (Youth)FK MAS Taborsko1 - 1D
Thống kê phong độ FK MAS Taborsko gần đây, KQ FK MAS Taborsko mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ FK MAS Taborsko gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Hạng 2 Séc | 8 | 3 | 1 | 4 |
- Cúp Quốc Gia Séc | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ FK MAS Taborsko gần đây: theo giải đấu
-
15/02/2025Bayern Munchen (Youth)FK MAS Taborsko1 - 1D
-
19/04/2025FK MAS TaborskoChrudim0 - 1L
-
16/04/2025SK Slovan VarnsdorfFK MAS Taborsko0 - 1W
-
12/04/2025FK MAS TaborskoSparta Praha B 10 - 0W
-
05/04/20251 OpavaFK MAS Taborsko 12 - 0L
-
29/03/2025FK MAS TaborskoViktoria Zizkov0 - 0L
-
15/03/2025BrnoFK MAS Taborsko0 - 1W
-
10/03/2025FK MAS TaborskoVysocina jihlava0 - 1L
-
02/03/2025Banik Ostrava BFK MAS Taborsko2 - 2D
-
27/02/2025Slavia PrahaFK MAS Taborsko0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [1-0]
- Kết quả FK MAS Taborsko mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả FK MAS Taborsko mới nhất ở giải Hạng 2 Séc
- Kết quả FK MAS Taborsko mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Séc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FK MAS Taborsko gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK MAS Taborsko (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
FK MAS Taborsko (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận FK MAS Taborsko thắng
Bại: là số trận FK MAS Taborsko thua
BXH Hạng 2 Séc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tescoma Zlin | 24 | 17 | 7 | 0 | 38 | 11 | 27 | 58 | T T T H H H |
2 | Chrudim | 24 | 14 | 5 | 5 | 41 | 21 | 20 | 47 | B T H T T T |
3 | Vyskov | 24 | 9 | 10 | 5 | 24 | 20 | 4 | 37 | T H T H B H |
4 | Viktoria Zizkov | 24 | 10 | 6 | 8 | 42 | 35 | 7 | 36 | B T B H T T |
5 | FK Graffin Vlasim | 24 | 7 | 12 | 5 | 35 | 31 | 4 | 33 | B H T H H T |
6 | FK MAS Taborsko | 24 | 8 | 7 | 9 | 27 | 25 | 2 | 31 | T B B T T B |
7 | Lisen | 24 | 7 | 10 | 7 | 24 | 28 | -4 | 31 | T T B H H B |
8 | SK Prostejov | 24 | 7 | 10 | 7 | 26 | 35 | -9 | 31 | B T B H H H |
9 | Slavia Prague B | 24 | 7 | 9 | 8 | 35 | 30 | 5 | 30 | H H B H H B |
10 | Opava | 24 | 7 | 7 | 10 | 25 | 35 | -10 | 28 | B B T B T H |
11 | Vysocina jihlava | 24 | 6 | 9 | 9 | 27 | 33 | -6 | 27 | T B T H H B |
12 | Banik Ostrava B | 24 | 7 | 6 | 11 | 30 | 39 | -9 | 27 | T B T H B H |
13 | Sparta Praha B | 24 | 5 | 10 | 9 | 33 | 37 | -4 | 25 | B H H B H H |
14 | Brno | 24 | 5 | 10 | 9 | 29 | 37 | -8 | 25 | B H B H H T |
15 | SK Slovan Varnsdorf | 24 | 6 | 6 | 12 | 30 | 36 | -6 | 24 | T B T H B T |
16 | Sigma Olomouc B | 24 | 5 | 6 | 13 | 26 | 39 | -13 | 21 | B H B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: