Phong độ MFK Karvina gần đây, KQ MFK Karvina mới nhất
Phong độ MFK Karvina gần đây
-
19/04/2025Slovan LiberecMFK Karvina1 - 1W
-
12/04/2025MFK KarvinaSlavia Praha0 - 2L
-
05/04/2025Sigma OlomoucMFK Karvina1 - 1W
-
30/03/2025MFK KarvinaMlada Boleslav 11 - 1W
-
16/03/20251 Dynamo Ceske BudejoviceMFK Karvina2 - 1W
-
13/03/2025Dukla PragueMFK Karvina0 - 0D
-
09/03/2025Hradec KraloveMFK Karvina 11 - 1D
-
02/03/2025MFK KarvinaSynot Slovacko0 - 0W
-
23/02/2025Baumit JablonecMFK Karvina2 - 0L
-
16/02/2025MFK KarvinaSparta Praha2 - 2L
Thống kê phong độ MFK Karvina gần đây, KQ MFK Karvina mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ MFK Karvina gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Séc | 10 | 5 | 2 | 3 |
Phong độ MFK Karvina gần đây: theo giải đấu
-
19/04/2025Slovan LiberecMFK Karvina1 - 1W
-
12/04/2025MFK KarvinaSlavia Praha0 - 2L
-
05/04/2025Sigma OlomoucMFK Karvina1 - 1W
-
30/03/2025MFK KarvinaMlada Boleslav 11 - 1W
-
16/03/20251 Dynamo Ceske BudejoviceMFK Karvina2 - 1W
-
13/03/2025Dukla PragueMFK Karvina0 - 0D
-
09/03/2025Hradec KraloveMFK Karvina 11 - 1D
-
02/03/2025MFK KarvinaSynot Slovacko0 - 0W
-
23/02/2025Baumit JablonecMFK Karvina2 - 0L
-
16/02/2025MFK KarvinaSparta Praha2 - 2L
- Kết quả MFK Karvina mới nhất ở giải VĐQG Séc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập MFK Karvina gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
MFK Karvina (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
MFK Karvina (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận MFK Karvina thắng
Bại: là số trận MFK Karvina thua
BXH VĐQG Séc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 30 | 25 | 3 | 2 | 61 | 11 | 50 | 78 | B T H T T T |
2 | FC Viktoria Plzen | 30 | 20 | 5 | 5 | 59 | 28 | 31 | 65 | H B T T T T |
3 | Banik Ostrava | 30 | 20 | 4 | 6 | 52 | 26 | 26 | 64 | T T T H T T |
4 | Sparta Praha | 30 | 19 | 5 | 6 | 56 | 33 | 23 | 62 | T B B H T T |
5 | Baumit Jablonec | 30 | 15 | 6 | 9 | 47 | 25 | 22 | 51 | H B H T T T |
6 | Sigma Olomouc | 30 | 12 | 7 | 11 | 46 | 41 | 5 | 43 | T B H B H T |
7 | Slovan Liberec | 30 | 11 | 9 | 10 | 45 | 31 | 14 | 42 | H T T T T B |
8 | MFK Karvina | 30 | 11 | 8 | 11 | 40 | 52 | -12 | 41 | H T T T B T |
9 | Hradec Kralove | 30 | 11 | 7 | 12 | 33 | 31 | 2 | 40 | T T B T B B |
10 | Bohemians 1905 | 30 | 8 | 10 | 12 | 32 | 42 | -10 | 34 | B T H B B B |
11 | Mlada Boleslav | 30 | 9 | 7 | 14 | 40 | 40 | 0 | 34 | B B B B B B |
12 | Teplice | 30 | 9 | 7 | 14 | 32 | 42 | -10 | 34 | H T H B H T |
13 | Synot Slovacko | 30 | 7 | 9 | 14 | 25 | 51 | -26 | 30 | B B B B H B |
14 | Dukla Prague | 30 | 5 | 9 | 16 | 23 | 47 | -24 | 24 | H T H T B B |
15 | Pardubice | 30 | 4 | 7 | 19 | 22 | 49 | -27 | 19 | H B B T B B |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 30 | 0 | 5 | 25 | 14 | 78 | -64 | 5 | B B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: