Phong độ SK Prostejov gần đây, KQ SK Prostejov mới nhất
Phong độ SK Prostejov gần đây
-
11/04/2025SK ProstejovSlavia Prague B0 - 0D
-
04/04/2025Vysocina jihlavaSK Prostejov2 - 0L
-
29/03/2025SK ProstejovBanik Ostrava B0 - 0W
-
14/03/2025FK Graffin VlasimSK Prostejov0 - 0L
-
08/03/2025SK ProstejovViktoria Zizkov0 - 0W
-
03/03/2025Tescoma ZlinSK Prostejov1 - 0L
-
21/02/2025SK ProstejovPardubice B1 - 0W
-
15/02/2025SK ProstejovFC Vsetin1 - 0W
-
07/02/2025SK ProstejovZlate Moravce1 - 1W
-
31/01/2025MFK SkalicaSK Prostejov0 - 1W
Thống kê phong độ SK Prostejov gần đây, KQ SK Prostejov mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ SK Prostejov gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 4 | 4 | 0 | 0 |
- Hạng 2 Séc | 6 | 2 | 1 | 3 |
Phong độ SK Prostejov gần đây: theo giải đấu
-
21/02/2025SK ProstejovPardubice B1 - 0W
-
15/02/2025SK ProstejovFC Vsetin1 - 0W
-
07/02/2025SK ProstejovZlate Moravce1 - 1W
-
31/01/2025MFK SkalicaSK Prostejov0 - 1W
-
11/04/2025SK ProstejovSlavia Prague B0 - 0D
-
04/04/2025Vysocina jihlavaSK Prostejov2 - 0L
-
29/03/2025SK ProstejovBanik Ostrava B0 - 0W
-
14/03/2025FK Graffin VlasimSK Prostejov0 - 0L
-
08/03/2025SK ProstejovViktoria Zizkov0 - 0W
-
03/03/2025Tescoma ZlinSK Prostejov1 - 0L
- Kết quả SK Prostejov mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả SK Prostejov mới nhất ở giải Hạng 2 Séc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập SK Prostejov gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SK Prostejov (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
SK Prostejov (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận SK Prostejov thắng
Bại: là số trận SK Prostejov thua
BXH Hạng 2 Séc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tescoma Zlin | 22 | 17 | 5 | 0 | 36 | 9 | 27 | 56 | T T T T T H |
2 | Chrudim | 21 | 11 | 5 | 5 | 34 | 20 | 14 | 38 | H H B B T H |
3 | Vyskov | 21 | 9 | 8 | 4 | 22 | 15 | 7 | 35 | H B H T H T |
4 | Slavia Prague B | 22 | 7 | 8 | 7 | 32 | 25 | 7 | 29 | T T H H B H |
5 | Viktoria Zizkov | 21 | 8 | 5 | 8 | 33 | 29 | 4 | 29 | H T B B T B |
6 | Lisen | 21 | 7 | 8 | 6 | 23 | 24 | -1 | 29 | H B T T T B |
7 | SK Prostejov | 22 | 7 | 8 | 7 | 25 | 34 | -9 | 29 | B T B T B H |
8 | FK Graffin Vlasim | 21 | 6 | 10 | 5 | 33 | 30 | 3 | 28 | H B T B H T |
9 | FK MAS Taborsko | 21 | 6 | 7 | 8 | 22 | 22 | 0 | 25 | H H B T B B |
10 | Vysocina jihlava | 21 | 6 | 7 | 8 | 25 | 30 | -5 | 25 | H B T T B T |
11 | Banik Ostrava B | 21 | 7 | 4 | 10 | 26 | 34 | -8 | 25 | H H T T B T |
12 | Opava | 21 | 6 | 6 | 9 | 23 | 32 | -9 | 24 | B B H B B T |
13 | Sparta Praha B | 21 | 5 | 8 | 8 | 33 | 35 | -2 | 23 | H T H B H H |
14 | Brno | 22 | 4 | 9 | 9 | 24 | 35 | -11 | 21 | H T B H B H |
15 | SK Slovan Varnsdorf | 21 | 5 | 5 | 11 | 24 | 32 | -8 | 20 | H T B T B T |
16 | Sigma Olomouc B | 21 | 5 | 5 | 11 | 25 | 34 | -9 | 20 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: