Phong độ Slavia Praha gần đây, KQ Slavia Praha mới nhất
Phong độ Slavia Praha gần đây
-
15/12/2024TepliceSlavia Praha0 - 0L
-
08/12/2024Sigma OlomoucSlavia Praha1 - 0W
-
05/12/2024Banik OstravaSlavia Praha0 - 1W
-
01/12/2024Slavia PrahaSlovan Liberec1 - 0W
-
24/11/2024Dynamo Ceske BudejoviceSlavia Praha0 - 2W
-
11/11/2024Slavia PrahaMFK Karvina1 - 0W
-
04/11/2024Hradec KraloveSlavia Praha0 - 0D
-
13/12/2024Slavia PrahaAnderlecht0 - 2L
-
29/11/2024Slavia PrahaFenerbahce1 - 1L
-
08/11/2024Eintracht FrankfurtSlavia Praha0 - 0L
Thống kê phong độ Slavia Praha gần đây, KQ Slavia Praha mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ Slavia Praha gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C2 Châu Âu | 3 | 0 | 0 | 3 |
- VĐQG Séc | 7 | 5 | 1 | 1 |
Phong độ Slavia Praha gần đây: theo giải đấu
-
13/12/2024Slavia PrahaAnderlecht0 - 2L
-
29/11/2024Slavia PrahaFenerbahce1 - 1L
-
08/11/2024Eintracht FrankfurtSlavia Praha0 - 0L
-
15/12/2024TepliceSlavia Praha0 - 0L
-
08/12/2024Sigma OlomoucSlavia Praha1 - 0W
-
05/12/2024Banik OstravaSlavia Praha0 - 1W
-
01/12/2024Slavia PrahaSlovan Liberec1 - 0W
-
24/11/2024Dynamo Ceske BudejoviceSlavia Praha0 - 2W
-
11/11/2024Slavia PrahaMFK Karvina1 - 0W
-
04/11/2024Hradec KraloveSlavia Praha0 - 0D
- Kết quả Slavia Praha mới nhất ở giải Cúp C2 Châu Âu
- Kết quả Slavia Praha mới nhất ở giải VĐQG Séc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Slavia Praha gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Slavia Praha (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
Slavia Praha (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Séc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 19 | 16 | 2 | 1 | 41 | 7 | 34 | 50 | T T T T T B |
2 | FC Viktoria Plzen | 19 | 13 | 4 | 2 | 38 | 15 | 23 | 43 | T T T H T T |
3 | Sparta Praha | 19 | 11 | 4 | 4 | 35 | 22 | 13 | 37 | H H H T T T |
4 | Banik Ostrava | 19 | 11 | 3 | 5 | 32 | 20 | 12 | 36 | T B T B T T |
5 | Baumit Jablonec | 19 | 9 | 3 | 7 | 31 | 16 | 15 | 30 | B T B T T B |
6 | Mlada Boleslav | 19 | 7 | 7 | 5 | 31 | 22 | 9 | 28 | H H T T T B |
7 | Sigma Olomouc | 19 | 7 | 5 | 7 | 28 | 30 | -2 | 26 | B T B H B T |
8 | Hradec Kralove | 19 | 7 | 4 | 8 | 17 | 17 | 0 | 25 | H B B T B T |
9 | Synot Slovacko | 19 | 6 | 7 | 6 | 18 | 26 | -8 | 25 | H B H T H B |
10 | Slovan Liberec | 19 | 6 | 6 | 7 | 28 | 22 | 6 | 24 | H T B B T H |
11 | MFK Karvina | 19 | 6 | 5 | 8 | 23 | 32 | -9 | 23 | B T B B B H |
12 | Bohemians 1905 | 19 | 5 | 7 | 7 | 24 | 30 | -6 | 22 | B T H B B H |
13 | Teplice | 19 | 6 | 3 | 10 | 23 | 31 | -8 | 21 | T H T H B T |
14 | Pardubice | 19 | 3 | 6 | 10 | 17 | 26 | -9 | 15 | T B H H H H |
15 | Dukla Prague | 19 | 3 | 3 | 13 | 15 | 36 | -21 | 12 | B B H B B B |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 19 | 0 | 3 | 16 | 7 | 56 | -49 | 3 | B B H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: