Phong độ Vysocina jihlava gần đây, KQ Vysocina jihlava mới nhất
Phong độ Vysocina jihlava gần đây
-
25/04/2025Vysocina jihlavaSlavia Prague B1 - 0W
-
20/04/2025FK Graffin VlasimVysocina jihlava0 - 0L
-
16/04/2025Vysocina jihlavaTescoma Zlin0 - 1D
-
13/04/2025Viktoria ZizkovVysocina jihlava1 - 1D
-
04/04/2025Vysocina jihlavaSK Prostejov2 - 0W
-
29/03/2025LisenVysocina jihlava1 - 0L
-
14/03/2025Vysocina jihlavaSigma Olomouc B2 - 1W
-
10/03/2025FK MAS TaborskoVysocina jihlava0 - 1W
-
02/03/2025Vysocina jihlavaSparta Praha B0 - 1L
-
22/02/2025Vysocina jihlavaVyskov0 - 0L
Thống kê phong độ Vysocina jihlava gần đây, KQ Vysocina jihlava mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Vysocina jihlava gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng 2 Séc | 9 | 4 | 2 | 3 |
Phong độ Vysocina jihlava gần đây: theo giải đấu
-
22/02/2025Vysocina jihlavaVyskov0 - 0L
-
25/04/2025Vysocina jihlavaSlavia Prague B1 - 0W
-
20/04/2025FK Graffin VlasimVysocina jihlava0 - 0L
-
16/04/2025Vysocina jihlavaTescoma Zlin0 - 1D
-
13/04/2025Viktoria ZizkovVysocina jihlava1 - 1D
-
04/04/2025Vysocina jihlavaSK Prostejov2 - 0W
-
29/03/2025LisenVysocina jihlava1 - 0L
-
14/03/2025Vysocina jihlavaSigma Olomouc B2 - 1W
-
10/03/2025FK MAS TaborskoVysocina jihlava0 - 1W
-
02/03/2025Vysocina jihlavaSparta Praha B0 - 1L
- Kết quả Vysocina jihlava mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Vysocina jihlava mới nhất ở giải Hạng 2 Séc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Vysocina jihlava gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vysocina jihlava (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Vysocina jihlava (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Vysocina jihlava thắng
Bại: là số trận Vysocina jihlava thua
BXH Hạng 2 Séc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tescoma Zlin | 25 | 17 | 7 | 1 | 38 | 12 | 26 | 58 | T T H H H B |
2 | Chrudim | 25 | 14 | 6 | 5 | 42 | 22 | 20 | 48 | T H T T T H |
3 | Vyskov | 24 | 9 | 10 | 5 | 24 | 20 | 4 | 37 | T H T H B H |
4 | Viktoria Zizkov | 25 | 10 | 6 | 9 | 43 | 38 | 5 | 36 | T B H T T B |
5 | FK Graffin Vlasim | 24 | 7 | 12 | 5 | 35 | 31 | 4 | 33 | B H T H H T |
6 | Lisen | 25 | 7 | 11 | 7 | 25 | 29 | -4 | 32 | T B H H B H |
7 | FK MAS Taborsko | 24 | 8 | 7 | 9 | 27 | 25 | 2 | 31 | T B B T T B |
8 | Opava | 25 | 8 | 7 | 10 | 28 | 36 | -8 | 31 | B T B T H T |
9 | SK Prostejov | 25 | 7 | 10 | 8 | 26 | 36 | -10 | 31 | T B H H H B |
10 | Slavia Prague B | 25 | 7 | 9 | 9 | 36 | 32 | 4 | 30 | H B H H B B |
11 | Vysocina jihlava | 25 | 7 | 9 | 9 | 29 | 34 | -5 | 30 | B T H H B T |
12 | Sparta Praha B | 25 | 6 | 10 | 9 | 34 | 37 | -3 | 28 | H H B H H T |
13 | Brno | 25 | 6 | 10 | 9 | 30 | 37 | -7 | 28 | H B H H T T |
14 | SK Slovan Varnsdorf | 25 | 7 | 6 | 12 | 31 | 36 | -5 | 27 | B T H B T T |
15 | Banik Ostrava B | 24 | 7 | 6 | 11 | 30 | 39 | -9 | 27 | T B T H B H |
16 | Sigma Olomouc B | 25 | 5 | 6 | 14 | 26 | 40 | -14 | 21 | H B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: