Phong độ Habitpharm Javor gần đây, KQ Habitpharm Javor mới nhất
Phong độ Habitpharm Javor gần đây
-
30/03/2025Habitpharm JavorFK Radnicki Sremska Mitrovica0 - 2L
-
26/03/2025Radnik SurdulicaHabitpharm Javor 11 - 0L
-
22/03/2025FK Graficar BeogradHabitpharm Javor0 - 1D
-
16/03/2025Habitpharm JavorBorac Cacak2 - 1W
-
08/03/2025Habitpharm JavorMacva Sabac 10 - 1D
-
03/03/2025Semendrija 1924Habitpharm Javor0 - 0D
-
26/02/2025Habitpharm JavorFK Dubocica0 - 0W
-
21/02/2025Sloven RumaHabitpharm Javor0 - 1D
-
15/02/2025Habitpharm JavorFK Trajal Krusevac0 - 0W
-
29/01/2025Polonia WarszawaHabitpharm Javor1 - 2W
Thống kê phong độ Habitpharm Javor gần đây, KQ Habitpharm Javor mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ Habitpharm Javor gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Hạng 2 Serbia | 9 | 3 | 4 | 2 |
Phong độ Habitpharm Javor gần đây: theo giải đấu
-
29/01/2025Polonia WarszawaHabitpharm Javor1 - 2W
-
30/03/2025Habitpharm JavorFK Radnicki Sremska Mitrovica0 - 2L
-
26/03/2025Radnik SurdulicaHabitpharm Javor 11 - 0L
-
22/03/2025FK Graficar BeogradHabitpharm Javor0 - 1D
-
16/03/2025Habitpharm JavorBorac Cacak2 - 1W
-
08/03/2025Habitpharm JavorMacva Sabac 10 - 1D
-
03/03/2025Semendrija 1924Habitpharm Javor0 - 0D
-
26/02/2025Habitpharm JavorFK Dubocica0 - 0W
-
21/02/2025Sloven RumaHabitpharm Javor0 - 1D
-
15/02/2025Habitpharm JavorFK Trajal Krusevac0 - 0W
- Kết quả Habitpharm Javor mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Habitpharm Javor mới nhất ở giải Hạng 2 Serbia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Habitpharm Javor gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Habitpharm Javor (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
Habitpharm Javor (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Serbia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 29 | 27 | 2 | 0 | 103 | 21 | 82 | 83 | H T T T T T |
2 | Partizan Belgrade | 29 | 17 | 9 | 3 | 56 | 29 | 27 | 60 | H T T T T H |
3 | OFK Beograd | 29 | 13 | 7 | 9 | 39 | 36 | 3 | 46 | H T T B T T |
4 | Radnicki 1923 Kragujevac | 29 | 13 | 6 | 10 | 47 | 38 | 9 | 45 | T T H B H B |
5 | Mladost Lucani | 29 | 11 | 9 | 9 | 31 | 32 | -1 | 42 | T B H B H H |
6 | Vojvodina Novi Sad | 29 | 10 | 9 | 10 | 45 | 39 | 6 | 39 | B T B T B B |
7 | Cukaricki Stankom | 29 | 10 | 9 | 10 | 37 | 38 | -1 | 39 | T B H B B T |
8 | Novi Pazar | 29 | 11 | 6 | 12 | 43 | 51 | -8 | 39 | T B T B T H |
9 | Backa Topola | 29 | 11 | 5 | 13 | 46 | 44 | 2 | 38 | B T B T T H |
10 | FK Zeleznicar Pancevo | 29 | 9 | 8 | 12 | 37 | 36 | 1 | 35 | B H T T B B |
11 | IMT Novi Beograd | 29 | 9 | 7 | 13 | 35 | 46 | -11 | 34 | T H B T T H |
12 | FK Napredak Krusevac | 29 | 9 | 7 | 13 | 29 | 40 | -11 | 34 | B H B T B T |
13 | FK Spartak Zlatibor Voda | 29 | 8 | 10 | 11 | 26 | 38 | -12 | 34 | H T T B B H |
14 | Radnicki Nis | 29 | 8 | 7 | 14 | 37 | 56 | -19 | 31 | H B B B H B |
15 | Tekstilac | 29 | 8 | 4 | 17 | 23 | 52 | -29 | 28 | B H B B B T |
16 | Jedinstvo UB | 29 | 4 | 3 | 22 | 22 | 60 | -38 | 15 | B B T B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Serbia