Phong độ IMT Novi Beograd gần đây, KQ IMT Novi Beograd mới nhất
Phong độ IMT Novi Beograd gần đây
-
21/12/2024IMT Novi BeogradFK Zeleznicar Pancevo1 - 1D
-
17/12/2024Partizan BelgradeIMT Novi Beograd1 - 0D
-
09/12/2024IMT Novi BeogradFK Napredak Krusevac1 - 2W
-
30/11/2024Radnicki 1923 KragujevacIMT Novi Beograd1 - 2W
-
09/11/2024IMT Novi BeogradCukaricki Stankom 10 - 1D
-
03/11/2024Novi PazarIMT Novi Beograd3 - 1L
-
25/10/2024IMT Novi BeogradTekstilac1 - 0W
-
20/10/2024Mladost LucaniIMT Novi Beograd1 - 0L
-
04/12/2024Mladost LucaniIMT Novi Beograd1 - 1W
-
31/10/2024Macva SabacIMT Novi Beograd0 - 1W
Thống kê phong độ IMT Novi Beograd gần đây, KQ IMT Novi Beograd mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ IMT Novi Beograd gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Serbia | 8 | 3 | 3 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Serbia | 2 | 2 | 0 | 0 |
Phong độ IMT Novi Beograd gần đây: theo giải đấu
-
21/12/2024IMT Novi BeogradFK Zeleznicar Pancevo1 - 1D
-
17/12/2024Partizan BelgradeIMT Novi Beograd1 - 0D
-
09/12/2024IMT Novi BeogradFK Napredak Krusevac1 - 2W
-
30/11/2024Radnicki 1923 KragujevacIMT Novi Beograd1 - 2W
-
09/11/2024IMT Novi BeogradCukaricki Stankom 10 - 1D
-
03/11/2024Novi PazarIMT Novi Beograd3 - 1L
-
25/10/2024IMT Novi BeogradTekstilac1 - 0W
-
20/10/2024Mladost LucaniIMT Novi Beograd1 - 0L
-
04/12/2024Mladost LucaniIMT Novi Beograd1 - 1W
-
31/10/2024Macva SabacIMT Novi Beograd0 - 1W
- Kết quả IMT Novi Beograd mới nhất ở giải VĐQG Serbia
- Kết quả IMT Novi Beograd mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Serbia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập IMT Novi Beograd gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
IMT Novi Beograd (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
IMT Novi Beograd (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Serbia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 20 | 19 | 1 | 0 | 71 | 12 | 59 | 58 | T T T T T T |
2 | Partizan Belgrade | 20 | 12 | 5 | 3 | 37 | 20 | 17 | 41 | T T T B H T |
3 | OFK Beograd | 20 | 9 | 6 | 5 | 27 | 24 | 3 | 33 | B H B H T H |
4 | Mladost Lucani | 20 | 9 | 5 | 6 | 24 | 23 | 1 | 32 | H H B T B B |
5 | Radnicki 1923 Kragujevac | 20 | 9 | 4 | 7 | 37 | 25 | 12 | 31 | H H B T T B |
6 | Vojvodina Novi Sad | 20 | 8 | 6 | 6 | 33 | 24 | 9 | 30 | H H T B T T |
7 | Cukaricki Stankom | 20 | 7 | 6 | 7 | 29 | 30 | -1 | 27 | H H B T B B |
8 | Backa Topola | 19 | 7 | 4 | 8 | 30 | 26 | 4 | 25 | H T B H B H |
9 | FK Zeleznicar Pancevo | 20 | 7 | 4 | 9 | 27 | 25 | 2 | 25 | H H T B T H |
10 | Novi Pazar | 20 | 7 | 4 | 9 | 30 | 40 | -10 | 25 | B H B H B T |
11 | Radnicki Nis | 20 | 7 | 4 | 9 | 29 | 39 | -10 | 25 | H B B B B B |
12 | FK Napredak Krusevac | 20 | 6 | 5 | 9 | 20 | 26 | -6 | 23 | T H B B T T |
13 | FK Spartak Zlatibor Voda | 20 | 5 | 6 | 9 | 16 | 30 | -14 | 21 | H T H T B B |
14 | IMT Novi Beograd | 19 | 5 | 5 | 9 | 25 | 33 | -8 | 20 | B H T T H H |
15 | Tekstilac | 20 | 5 | 3 | 12 | 13 | 36 | -23 | 18 | B H T B T B |
16 | Jedinstvo UB | 20 | 2 | 2 | 16 | 12 | 47 | -35 | 8 | B B B B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Serbia