Phong độ FC Istiklol Dushanbe gần đây, KQ FC Istiklol Dushanbe mới nhất
Phong độ FC Istiklol Dushanbe gần đây
-
06/04/20252 Pandjsher RumiFC Istiklol Dushanbe 10 - 2W
-
29/03/2025FC Istiklol DushanbeKhosilot Parkhar1 - 0D
-
14/03/20251 FC Istiklol DushanbeRegar-TadAZ Tursunzoda2 - 0W
-
07/03/2025FC Istiklol DushanbeKhujand 11 - 0W
-
11/12/2024FC Istiklol DushanbeRavshan Kulob0 - 0W
-
30/11/2024Barkchi HisorFC Istiklol Dushanbe0 - 3W
-
20/11/2024FC Istiklol DushanbeRegar-TadAZ Tursunzoda0 - 0D
-
14/11/2024Khosilot ParkharFC Istiklol Dushanbe2 - 2D
-
03/12/2024FC Istiklol DushanbeSepahan0 - 0L
-
26/11/2024Al-SharjahFC Istiklol Dushanbe2 - 1L
Thống kê phong độ FC Istiklol Dushanbe gần đây, KQ FC Istiklol Dushanbe mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ FC Istiklol Dushanbe gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C2 Châu Á | 2 | 0 | 0 | 2 |
- VĐQG Tajikistan | 8 | 5 | 3 | 0 |
Phong độ FC Istiklol Dushanbe gần đây: theo giải đấu
-
03/12/2024FC Istiklol DushanbeSepahan0 - 0L
-
26/11/2024Al-SharjahFC Istiklol Dushanbe2 - 1L
-
06/04/20252 Pandjsher RumiFC Istiklol Dushanbe 10 - 2W
-
29/03/2025FC Istiklol DushanbeKhosilot Parkhar1 - 0D
-
14/03/20251 FC Istiklol DushanbeRegar-TadAZ Tursunzoda2 - 0W
-
07/03/2025FC Istiklol DushanbeKhujand 11 - 0W
-
11/12/2024FC Istiklol DushanbeRavshan Kulob0 - 0W
-
30/11/2024Barkchi HisorFC Istiklol Dushanbe0 - 3W
-
20/11/2024FC Istiklol DushanbeRegar-TadAZ Tursunzoda0 - 0D
-
14/11/2024Khosilot ParkharFC Istiklol Dushanbe2 - 2D
- Kết quả FC Istiklol Dushanbe mới nhất ở giải Cúp C2 Châu Á
- Kết quả FC Istiklol Dushanbe mới nhất ở giải VĐQG Tajikistan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Istiklol Dushanbe gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Istiklol Dushanbe (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
FC Istiklol Dushanbe (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận FC Istiklol Dushanbe thắng
Bại: là số trận FC Istiklol Dushanbe thua
BXH VĐQG Tajikistan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Istiklol Dushanbe | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 2 | 5 | 10 | T T H T |
2 | CSKA Pamir Dushanbe | 4 | 2 | 2 | 0 | 8 | 4 | 4 | 8 | T T H H |
3 | FC Khatlon | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 4 | 3 | 8 | T T H H |
4 | Ravshan Kulob | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 3 | 4 | 7 | H B T T |
5 | FK Eskhata | 4 | 2 | 1 | 1 | 9 | 7 | 2 | 7 | B T H T |
6 | FC Hulbuk | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 5 | 0 | 7 | T T H B |
7 | Barkchi Hisor | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 4 | 2 | 5 | B T H H |
8 | Regar-TadAZ Tursunzoda | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 5 | -2 | 4 | T B H B |
9 | Khujand | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 7 | -4 | 3 | B B B T |
10 | FC Istaravshan | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 5 | -2 | 2 | H B H B |
11 | Khosilot Parkhar | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 7 | -4 | 2 | B B H H |
12 | Pandjsher Rumi | 4 | 0 | 1 | 3 | 0 | 8 | -8 | 1 | B B H B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tajikistan