Phong độ Barcelona B gần đây, KQ Barcelona B mới nhất
Phong độ Barcelona B gần đây
-
22/12/2024Barcelona BAthletic Bilbao B1 - 0D
-
14/12/2024Osasuna BBarcelona B1 - 1W
-
08/12/2024Barcelona BCelta vigo b0 - 1D
-
01/12/2024CD ArenteiroBarcelona B0 - 1W
-
25/11/2024Barcelona BGimnastic Tarragona0 - 2L
-
17/11/2024SD AmorebietaBarcelona B0 - 0L
-
10/11/2024Barcelona BCD Lugo1 - 0D
-
07/11/2024Barcelona BReal Sociedad B 20 - 1D
-
02/11/2024G. SegovianaBarcelona B1 - 1D
-
28/10/20241 Barcelona BBarakaldo CF 12 - 0D
Thống kê phong độ Barcelona B gần đây, KQ Barcelona B mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 6 | 2 |
Thống kê phong độ Barcelona B gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Spain Primera Division RFEF | 10 | 2 | 6 | 2 |
Phong độ Barcelona B gần đây: theo giải đấu
-
22/12/2024Barcelona BAthletic Bilbao B1 - 0D
-
14/12/2024Osasuna BBarcelona B1 - 1W
-
08/12/2024Barcelona BCelta vigo b0 - 1D
-
01/12/2024CD ArenteiroBarcelona B0 - 1W
-
25/11/2024Barcelona BGimnastic Tarragona0 - 2L
-
17/11/2024SD AmorebietaBarcelona B0 - 0L
-
10/11/2024Barcelona BCD Lugo1 - 0D
-
07/11/2024Barcelona BReal Sociedad B 20 - 1D
-
02/11/2024G. SegovianaBarcelona B1 - 1D
-
28/10/20241 Barcelona BBarakaldo CF 12 - 0D
- Kết quả Barcelona B mới nhất ở giải Spain Primera Division RFEF
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Barcelona B gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Barcelona B (sân nhà) | 8 | 2 | 0 | 0 |
Barcelona B (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Spain Primera Division RFEF mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Antequera CF | 18 | 8 | 9 | 1 | 25 | 15 | 10 | 33 | T T H T H H |
2 | Real Betis B | 18 | 8 | 6 | 4 | 26 | 19 | 7 | 30 | T B B B H T |
3 | Real Murcia | 18 | 8 | 6 | 4 | 22 | 15 | 7 | 30 | H H T T H H |
4 | Atletico de Madrid B | 18 | 6 | 8 | 4 | 19 | 16 | 3 | 26 | T B T T B H |
5 | AD Ceuta | 18 | 6 | 8 | 4 | 20 | 20 | 0 | 26 | B H H T H T |
6 | Merida AD | 18 | 6 | 8 | 4 | 23 | 25 | -2 | 26 | B T B T H T |
7 | Yeclano Deportivo | 18 | 6 | 7 | 5 | 19 | 13 | 6 | 25 | T T B B H T |
8 | Hercules | 18 | 7 | 4 | 7 | 20 | 21 | -1 | 25 | T B T B T H |
9 | Ibiza Eivissa | 18 | 7 | 4 | 7 | 15 | 16 | -1 | 25 | T T B B B T |
10 | Villarreal B | 18 | 5 | 9 | 4 | 24 | 19 | 5 | 24 | T T H H H B |
11 | Algeciras | 18 | 5 | 9 | 4 | 22 | 21 | 1 | 24 | H H H T T H |
12 | UD Marbella | 18 | 6 | 5 | 7 | 23 | 24 | -1 | 23 | B B B H H T |
13 | Fuenlabrada | 18 | 5 | 7 | 6 | 16 | 17 | -1 | 22 | T H T H H B |
14 | CD Alcoyano | 18 | 5 | 7 | 6 | 17 | 23 | -6 | 22 | H H T B B H |
15 | AD Alcorcon | 18 | 5 | 5 | 8 | 25 | 28 | -3 | 20 | T H T B T B |
16 | Real Madrid Castilla | 18 | 4 | 7 | 7 | 27 | 22 | 5 | 19 | B H T B T B |
17 | Sevilla Atletico | 18 | 4 | 7 | 7 | 22 | 28 | -6 | 19 | B B B H T B |
18 | Recreativo Huelva | 18 | 4 | 7 | 7 | 19 | 25 | -6 | 19 | B T H T B B |
19 | Atletico Sanluqueno | 18 | 3 | 9 | 6 | 17 | 25 | -8 | 18 | B H H T B H |
20 | CF Intercity | 18 | 3 | 6 | 9 | 19 | 28 | -9 | 15 | B T B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tây Ban Nha