Phong độ Valladolid gần đây, KQ Valladolid mới nhất
Phong độ Valladolid gần đây
-
25/04/2025BetisValladolid1 - 1L
-
20/04/2025ValladolidOsasuna0 - 2L
-
15/04/2025Atletico MadridValladolid2 - 1L
-
06/04/20251 ValladolidGetafe0 - 3L
-
29/03/2025SociedadValladolid1 - 0L
-
15/03/2025ValladolidCelta Vigo0 - 0L
-
09/03/2025ValenciaValladolid1 - 1L
-
01/03/2025ValladolidLas Palmas 10 - 1D
-
23/02/2025Athletic BilbaoValladolid 14 - 0L
-
16/02/2025ValladolidSevilla0 - 2L
Thống kê phong độ Valladolid gần đây, KQ Valladolid mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 1 | 9 |
Thống kê phong độ Valladolid gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- La Liga | 10 | 0 | 1 | 9 |
Phong độ Valladolid gần đây: theo giải đấu
-
25/04/2025BetisValladolid1 - 1L
-
20/04/2025ValladolidOsasuna0 - 2L
-
15/04/2025Atletico MadridValladolid2 - 1L
-
06/04/20251 ValladolidGetafe0 - 3L
-
29/03/2025SociedadValladolid1 - 0L
-
15/03/2025ValladolidCelta Vigo0 - 0L
-
09/03/2025ValenciaValladolid1 - 1L
-
01/03/2025ValladolidLas Palmas 10 - 1D
-
23/02/2025Athletic BilbaoValladolid 14 - 0L
-
16/02/2025ValladolidSevilla0 - 2L
- Kết quả Valladolid mới nhất ở giải La Liga
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Valladolid gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Valladolid (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 0 |
Valladolid (sân khách) | 9 | 0 | 0 | 9 |
Thắng: là số trận Valladolid thắng
Bại: là số trận Valladolid thua
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Elche | 37 | 19 | 11 | 7 | 50 | 29 | 21 | 68 | T T T T H H |
2 | Levante | 37 | 18 | 12 | 7 | 60 | 38 | 22 | 66 | T B T H T B |
3 | Racing Santander | 36 | 18 | 9 | 9 | 57 | 42 | 15 | 63 | T B T B H T |
4 | Real Oviedo | 37 | 17 | 11 | 9 | 49 | 39 | 10 | 62 | B T H T H T |
5 | Mirandes | 37 | 18 | 8 | 11 | 50 | 36 | 14 | 62 | T B B H B T |
6 | Granada CF | 37 | 16 | 11 | 10 | 59 | 46 | 13 | 59 | T B T T T H |
7 | SD Huesca | 36 | 16 | 9 | 11 | 49 | 36 | 13 | 57 | B B T B T B |
8 | Almeria | 36 | 15 | 11 | 10 | 60 | 52 | 8 | 56 | T B T B T B |
9 | Albacete | 37 | 13 | 12 | 12 | 50 | 48 | 2 | 51 | T T H B H T |
10 | Burgos CF | 37 | 14 | 9 | 14 | 34 | 39 | -5 | 51 | T H T H H B |
11 | Cordoba | 37 | 13 | 12 | 12 | 50 | 51 | -1 | 51 | H B T H H H |
12 | Deportivo La Coruna | 36 | 12 | 14 | 10 | 47 | 41 | 6 | 50 | H H T T H H |
13 | Cadiz | 37 | 12 | 13 | 12 | 46 | 45 | 1 | 49 | B H B B H T |
14 | Eibar | 36 | 12 | 12 | 12 | 36 | 37 | -1 | 48 | H T H H H H |
15 | Sporting Gijon | 37 | 11 | 14 | 12 | 46 | 45 | 1 | 47 | B B B T T B |
16 | Castellon | 36 | 12 | 10 | 14 | 53 | 52 | 1 | 46 | H B H H H T |
17 | Malaga | 36 | 9 | 16 | 11 | 36 | 40 | -4 | 43 | B T B B B H |
18 | Real Zaragoza | 36 | 10 | 11 | 15 | 48 | 54 | -6 | 41 | B H B T H B |
19 | Eldense | 37 | 10 | 10 | 17 | 37 | 51 | -14 | 40 | B H T B B H |
20 | Tenerife | 36 | 8 | 9 | 19 | 33 | 49 | -16 | 33 | B T T T H H |
21 | Racing de Ferrol | 36 | 5 | 11 | 20 | 19 | 56 | -37 | 26 | H B B B B T |
22 | FC Cartagena | 37 | 4 | 5 | 28 | 26 | 69 | -43 | 17 | H H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tây Ban Nha