Phong độ Chiangmai FC gần đây, KQ Chiangmai FC mới nhất
Phong độ Chiangmai FC gần đây
-
21/12/2024Chiangmai FCUttaradit1 - 2L
-
14/12/2024Khelang UnitedChiangmai FC0 - 1D
-
07/12/2024NS See Khwae CityChiangmai FC0 - 0D
-
24/11/2024Chiangmai FCChattrakarn City 10 - 0D
-
17/11/20241 Singha Chiangrai CityChiangmai FC1 - 1W
-
10/11/20241 Chiangmai FCNakhon Mae Sot United FC1 - 0W
-
03/11/2024Chiangmai FCKamphaeng Phet1 - 0W
-
27/10/2024UttaraditChiangmai FC0 - 0W
-
19/10/2024Chiangmai FCMaejo United1 - 0D
-
06/10/2024Phitsanulok FCChiangmai FC0 - 1W
Thống kê phong độ Chiangmai FC gần đây, KQ Chiangmai FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
Thống kê phong độ Chiangmai FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Thái Lan | 7 | 5 | 2 | 0 |
- BGC Muang Thai Insurance Cup | 3 | 0 | 2 | 1 |
Phong độ Chiangmai FC gần đây: theo giải đấu
-
24/11/2024Chiangmai FCChattrakarn City 10 - 0D
-
17/11/20241 Singha Chiangrai CityChiangmai FC1 - 1W
-
10/11/20241 Chiangmai FCNakhon Mae Sot United FC1 - 0W
-
03/11/2024Chiangmai FCKamphaeng Phet1 - 0W
-
27/10/2024UttaraditChiangmai FC0 - 0W
-
19/10/2024Chiangmai FCMaejo United1 - 0D
-
06/10/2024Phitsanulok FCChiangmai FC0 - 1W
-
21/12/2024Chiangmai FCUttaradit1 - 2L
-
14/12/2024Khelang UnitedChiangmai FC0 - 1D
-
07/12/2024NS See Khwae CityChiangmai FC0 - 0D
- Kết quả Chiangmai FC mới nhất ở giải Hạng 2 Thái Lan
- Kết quả Chiangmai FC mới nhất ở giải BGC Muang Thai Insurance Cup
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Chiangmai FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chiangmai FC (sân nhà) | 9 | 5 | 0 | 0 |
Chiangmai FC (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH Hạng nhất Thái Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phrae United FC | 17 | 12 | 2 | 3 | 35 | 17 | 18 | 38 | B T T T B H |
2 | Ayutthaya United | 17 | 9 | 5 | 3 | 27 | 16 | 11 | 32 | T T B T T H |
3 | Bangkok | 17 | 10 | 2 | 5 | 28 | 21 | 7 | 32 | H B T T T T |
4 | Mahasarakham United FC | 17 | 10 | 1 | 6 | 27 | 20 | 7 | 31 | T T T B B T |
5 | Chonburi Shark FC | 17 | 9 | 3 | 5 | 24 | 15 | 9 | 30 | H B T T B T |
6 | Kasetsart FC | 17 | 7 | 7 | 3 | 23 | 22 | 1 | 28 | T B H T B T |
7 | JL Chiangmai United FC | 17 | 7 | 6 | 4 | 24 | 22 | 2 | 27 | T H T B T T |
8 | Sisaket United | 17 | 6 | 8 | 3 | 17 | 14 | 3 | 26 | T H H T T H |
9 | Singha GB Kanchanaburi | 17 | 6 | 7 | 4 | 29 | 23 | 6 | 25 | T H T B T B |
10 | Lampang FC | 17 | 6 | 5 | 6 | 29 | 25 | 4 | 23 | T T T H B B |
11 | Chanthaburi FC | 16 | 6 | 3 | 7 | 18 | 21 | -3 | 21 | B T B B T T |
12 | Chainat FC | 17 | 3 | 9 | 5 | 16 | 16 | 0 | 18 | H B T H T B |
13 | Nakhon Si United FC | 16 | 5 | 3 | 8 | 23 | 29 | -6 | 18 | B T B T B T |
14 | BEC Tero Sasana | 17 | 4 | 5 | 8 | 21 | 27 | -6 | 17 | H H B B T B |
15 | Trat FC | 17 | 5 | 2 | 10 | 18 | 29 | -11 | 17 | B T B B B B |
16 | Pattaya Discovery United FC | 17 | 3 | 6 | 8 | 20 | 23 | -3 | 15 | B B B H B B |
17 | Samut Prakan City | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 28 | -12 | 12 | B B B B B H |
18 | Suphanburi FC | 17 | 1 | 2 | 14 | 12 | 39 | -27 | 5 | B B B H T B |
Upgrade Team
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thái Lan