Phong độ Kasetsart FC gần đây, KQ Kasetsart FC mới nhất
Phong độ Kasetsart FC gần đây
-
26/04/2025Nakhon Si United FCKasetsart FC1 - 1L
-
20/04/20251 Kasetsart FCBEC Tero Sasana1 - 0D
-
05/04/2025Kasetsart FCChainat FC0 - 0D
-
02/04/2025Trat FCKasetsart FC1 - 0L
-
29/03/2025Kasetsart FCSisaket United0 - 0W
-
15/03/2025Mahasarakham United FCKasetsart FC0 - 1D
-
08/03/20251 Kasetsart FCPhrae United FC2 - 1W
-
01/03/2025Chonburi Shark FCKasetsart FC0 - 1L
-
21/02/2025Kasetsart FCJL Chiangmai United FC2 - 0W
-
15/02/2025Ayutthaya UnitedKasetsart FC0 - 0L
Thống kê phong độ Kasetsart FC gần đây, KQ Kasetsart FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Kasetsart FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Thái Lan | 10 | 3 | 3 | 4 |
Phong độ Kasetsart FC gần đây: theo giải đấu
-
26/04/2025Nakhon Si United FCKasetsart FC1 - 1L
-
20/04/20251 Kasetsart FCBEC Tero Sasana1 - 0D
-
05/04/2025Kasetsart FCChainat FC0 - 0D
-
02/04/2025Trat FCKasetsart FC1 - 0L
-
29/03/2025Kasetsart FCSisaket United0 - 0W
-
15/03/2025Mahasarakham United FCKasetsart FC0 - 1D
-
08/03/20251 Kasetsart FCPhrae United FC2 - 1W
-
01/03/2025Chonburi Shark FCKasetsart FC0 - 1L
-
21/02/2025Kasetsart FCJL Chiangmai United FC2 - 0W
-
15/02/2025Ayutthaya UnitedKasetsart FC0 - 0L
- Kết quả Kasetsart FC mới nhất ở giải Hạng nhất Thái Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Kasetsart FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kasetsart FC (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Kasetsart FC (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Kasetsart FC thắng
Bại: là số trận Kasetsart FC thua
BXH Hạng nhất Thái Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chonburi Shark FC | 32 | 19 | 6 | 7 | 56 | 30 | 26 | 63 | T T T B T T |
2 | Ayutthaya United | 32 | 17 | 9 | 6 | 57 | 30 | 27 | 60 | T B B T H T |
3 | Phrae United FC | 32 | 17 | 7 | 8 | 61 | 38 | 23 | 58 | B T H T H H |
4 | Singha GB Kanchanaburi | 32 | 13 | 13 | 6 | 53 | 36 | 17 | 52 | T T H B H H |
5 | Lampang FC | 32 | 13 | 9 | 10 | 48 | 39 | 9 | 48 | B H T B T H |
6 | Mahasarakham United FC | 32 | 13 | 9 | 10 | 44 | 39 | 5 | 48 | B H H H T H |
7 | Kasetsart FC | 32 | 11 | 12 | 9 | 36 | 37 | -1 | 45 | H T B H H B |
8 | Bangkok | 32 | 13 | 6 | 13 | 42 | 50 | -8 | 45 | B H B H T B |
9 | Nakhon Si United FC | 31 | 12 | 5 | 14 | 48 | 52 | -4 | 41 | B B H T B T |
10 | Sisaket United | 32 | 10 | 11 | 11 | 29 | 39 | -10 | 41 | H B B B B T |
11 | JL Chiangmai United FC | 32 | 10 | 10 | 12 | 41 | 48 | -7 | 40 | H B T T B H |
12 | BEC Tero Sasana | 32 | 11 | 7 | 14 | 39 | 48 | -9 | 40 | T H B T H T |
13 | Chanthaburi FC | 31 | 10 | 8 | 13 | 37 | 45 | -8 | 38 | H H T T B H |
14 | Chainat FC | 32 | 8 | 11 | 13 | 32 | 34 | -2 | 35 | T T T H T B |
15 | Trat FC | 32 | 9 | 6 | 17 | 36 | 49 | -13 | 33 | B B T B T H |
16 | Pattaya Discovery United FC | 32 | 8 | 8 | 16 | 32 | 47 | -15 | 32 | B T B B B B |
17 | Suphanburi FC | 32 | 5 | 7 | 20 | 42 | 72 | -30 | 22 | B H B B B B |
18 | Samut Prakan City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thái Lan