Phong độ Pattani gần đây, KQ Pattani mới nhất
Phong độ Pattani gần đây
-
11/12/2024Surat Thani CityPattani0 - 0D
-
23/11/2024Krabi FCPattani0 - 0D
-
17/11/2024PattaniPhattalung FC1 - 0L
-
09/11/2024Ranong FCPattani1 - 3W
-
02/11/2024Narathiwat FCPattani0 - 0L
-
27/10/2024PattaniMuang Trang United0 - 0W
-
19/10/2024PattaniSatun United1 - 0W
-
16/10/2024Phuket AndamanPattani2 - 1L
-
05/10/2024PattaniYala City FC1 - 0W
-
29/09/2024Songkhla FCPattani0 - 0D
Thống kê phong độ Pattani gần đây, KQ Pattani mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Pattani gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Thái Lan | 9 | 4 | 2 | 3 |
- BGC Muang Thai Insurance Cup | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Pattani gần đây: theo giải đấu
-
23/11/2024Krabi FCPattani0 - 0D
-
17/11/2024PattaniPhattalung FC1 - 0L
-
09/11/2024Ranong FCPattani1 - 3W
-
02/11/2024Narathiwat FCPattani0 - 0L
-
27/10/2024PattaniMuang Trang United0 - 0W
-
19/10/2024PattaniSatun United1 - 0W
-
16/10/2024Phuket AndamanPattani2 - 1L
-
05/10/2024PattaniYala City FC1 - 0W
-
29/09/2024Songkhla FCPattani0 - 0D
-
11/12/2024Surat Thani CityPattani0 - 0D
- Kết quả Pattani mới nhất ở giải Hạng 2 Thái Lan
- Kết quả Pattani mới nhất ở giải BGC Muang Thai Insurance Cup
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Pattani gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pattani (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Pattani (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Thái Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thonburi United FC | 11 | 8 | 2 | 1 | 25 | 13 | 12 | 26 | H T T T T T |
2 | Samut Sakhon | 11 | 7 | 2 | 2 | 28 | 16 | 12 | 23 | T T B H T B |
3 | Raj Pracha FC | 11 | 6 | 2 | 3 | 15 | 12 | 3 | 20 | T B T T T H |
4 | THAPLUANG UNITED | 10 | 5 | 4 | 1 | 17 | 7 | 10 | 19 | T B T H T T |
5 | Nonthaburi | 11 | 4 | 4 | 3 | 18 | 14 | 4 | 16 | H T B B H H |
6 | Assumption Thonburi | 11 | 5 | 0 | 6 | 17 | 21 | -4 | 15 | T B T B B T |
7 | Bankunmae FC | 11 | 2 | 7 | 2 | 10 | 9 | 1 | 13 | B H T H H H |
8 | Hua Hin City | 10 | 3 | 4 | 3 | 20 | 21 | -1 | 13 | H H B T B B |
9 | Kanchanaburi City | 10 | 1 | 4 | 5 | 11 | 21 | -10 | 7 | B H B H T H |
10 | Hua Hin Maraleina | 11 | 1 | 4 | 6 | 11 | 23 | -12 | 7 | B H T H B B |
11 | Samut Songkhram City | 10 | 1 | 3 | 6 | 16 | 22 | -6 | 6 | B T B B B H |
12 | Royal Thai Army FC | 11 | 0 | 6 | 5 | 10 | 19 | -9 | 6 | H B B H B H |
Title Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thái Lan