Phong độ Port FC gần đây, KQ Port FC mới nhất
Phong độ Port FC gần đây
-
20/04/2025Nong Bua LamphuPort FC1 - 0W
-
13/04/2025Nakhon Pathom FCPort FC1 - 2D
-
10/04/2025Port FCPrachuap Khiri Khan0 - 1L
-
05/04/2025Port FCUthai Thani FC0 - 1D
-
30/03/2025Lamphun WarriorPort FC1 - 1L
-
16/03/2025Port FCBangkok United FC0 - 0D
-
09/03/2025Muang Thong UnitedPort FC0 - 1W
-
01/03/2025Port FCNakhon Ratchasima0 - 2W
-
16/04/2025Lamphun WarriorPort FC1 - 0L
-
26/02/2025Port FCKhonkaen United2 - 1W
Thống kê phong độ Port FC gần đây, KQ Port FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Port FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Thái Lan | 8 | 3 | 3 | 2 |
- Cúp Liên đoàn Thái Lan | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Port FC gần đây: theo giải đấu
-
20/04/2025Nong Bua LamphuPort FC1 - 0W
-
13/04/2025Nakhon Pathom FCPort FC1 - 2D
-
10/04/2025Port FCPrachuap Khiri Khan0 - 1L
-
05/04/2025Port FCUthai Thani FC0 - 1D
-
30/03/2025Lamphun WarriorPort FC1 - 1L
-
16/03/2025Port FCBangkok United FC0 - 0D
-
09/03/2025Muang Thong UnitedPort FC0 - 1W
-
01/03/2025Port FCNakhon Ratchasima0 - 2W
-
16/04/2025Lamphun WarriorPort FC1 - 0L
-
26/02/2025Port FCKhonkaen United2 - 1W
- Kết quả Port FC mới nhất ở giải VĐQG Thái Lan
- Kết quả Port FC mới nhất ở giải Cúp Liên đoàn Thái Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Port FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Port FC (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Port FC (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Port FC thắng
Bại: là số trận Port FC thua
BXH VĐQG Thái Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Buriram United | 29 | 21 | 4 | 4 | 85 | 20 | 65 | 67 | T T T T B B |
2 | Bangkok United FC | 29 | 20 | 6 | 3 | 59 | 28 | 31 | 66 | T H T T T T |
3 | BG Pathum United | 29 | 15 | 7 | 7 | 43 | 30 | 13 | 52 | T T H T T B |
4 | Ratchaburi FC | 29 | 14 | 7 | 8 | 59 | 46 | 13 | 49 | T B T B T T |
5 | Port FC | 29 | 12 | 9 | 8 | 48 | 38 | 10 | 45 | H B H B H T |
6 | Prachuap Khiri Khan | 29 | 12 | 8 | 9 | 47 | 35 | 12 | 44 | B T B T T H |
7 | Muang Thong United | 29 | 12 | 6 | 11 | 44 | 39 | 5 | 42 | B T B B T H |
8 | Uthai Thani FC | 29 | 9 | 9 | 11 | 36 | 34 | 2 | 36 | T B H H B H |
9 | Lamphun Warrior | 29 | 9 | 9 | 11 | 35 | 38 | -3 | 36 | H B B T B H |
10 | Chiangrai United | 29 | 11 | 3 | 15 | 32 | 48 | -16 | 36 | B B T T T H |
11 | Sukhothai | 29 | 9 | 8 | 12 | 43 | 50 | -7 | 35 | B B T H B H |
12 | Rayong FC | 29 | 8 | 8 | 13 | 40 | 55 | -15 | 32 | H T B B T T |
13 | Nakhon Ratchasima | 29 | 7 | 11 | 11 | 36 | 55 | -19 | 32 | B T B B B H |
14 | Nong Bua Lamphu | 29 | 6 | 9 | 14 | 37 | 55 | -18 | 27 | H B T H B B |
15 | Nakhon Pathom FC | 29 | 5 | 8 | 16 | 29 | 53 | -24 | 23 | B T B B H H |
16 | Khonkaen United | 29 | 3 | 6 | 20 | 18 | 67 | -49 | 15 | B B B T B B |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thái Lan