Phong độ Fenerbahce gần đây, KQ Fenerbahce mới nhất
Phong độ Fenerbahce gần đây
-
21/12/2024EyupsporFenerbahce1 - 1D
-
15/12/2024FenerbahceIstanbul BB 11 - 0W
-
07/12/20241 Besiktas JKFenerbahce0 - 0L
-
03/12/2024FenerbahceGazisehir Gaziantep1 - 1W
-
23/11/2024KayserisporFenerbahce1 - 3W
-
10/11/2024FenerbahceSivasspor1 - 0W
-
11/12/20241 FenerbahceAthletic Bilbao0 - 2L
-
29/11/2024Slavia PrahaFenerbahce1 - 1W
-
08/11/2024AZ AlkmaarFenerbahce0 - 0L
-
16/11/2024FenerbahceZenit St. Petersburg1 - 1W
Thống kê phong độ Fenerbahce gần đây, KQ Fenerbahce mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ Fenerbahce gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C2 Châu Âu | 3 | 1 | 0 | 2 |
- VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | 6 | 4 | 1 | 1 |
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Fenerbahce gần đây: theo giải đấu
-
11/12/20241 FenerbahceAthletic Bilbao0 - 2L
-
29/11/2024Slavia PrahaFenerbahce1 - 1W
-
08/11/2024AZ AlkmaarFenerbahce0 - 0L
-
21/12/2024EyupsporFenerbahce1 - 1D
-
15/12/2024FenerbahceIstanbul BB 11 - 0W
-
07/12/20241 Besiktas JKFenerbahce0 - 0L
-
03/12/2024FenerbahceGazisehir Gaziantep1 - 1W
-
23/11/2024KayserisporFenerbahce1 - 3W
-
10/11/2024FenerbahceSivasspor1 - 0W
-
16/11/2024FenerbahceZenit St. Petersburg1 - 1W
- Kết quả Fenerbahce mới nhất ở giải Cúp C2 Châu Âu
- Kết quả Fenerbahce mới nhất ở giải VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- Kết quả Fenerbahce mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Fenerbahce gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fenerbahce (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
Fenerbahce (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 16 | 14 | 2 | 0 | 47 | 19 | 28 | 44 | T T H T T T |
2 | Fenerbahce | 16 | 11 | 3 | 2 | 40 | 15 | 25 | 36 | T T T B T H |
3 | Samsunspor | 16 | 9 | 3 | 4 | 29 | 17 | 12 | 30 | T B H T B H |
4 | Goztepe | 16 | 8 | 4 | 4 | 31 | 21 | 10 | 28 | T T B T H T |
5 | Eyupspor | 17 | 7 | 6 | 4 | 25 | 18 | 7 | 27 | T B H T B H |
6 | Besiktas JK | 16 | 7 | 5 | 4 | 25 | 18 | 7 | 26 | H B H T B H |
7 | Istanbul Basaksehir | 15 | 6 | 4 | 5 | 25 | 21 | 4 | 22 | B H B T T B |
8 | Gazisehir Gaziantep | 16 | 6 | 3 | 7 | 22 | 24 | -2 | 21 | B T B T B T |
9 | Antalyaspor | 16 | 6 | 3 | 7 | 20 | 28 | -8 | 21 | B T T H T B |
10 | Konyaspor | 16 | 5 | 5 | 6 | 18 | 23 | -5 | 20 | T B H T H H |
11 | Caykur Rizespor | 16 | 6 | 2 | 8 | 16 | 25 | -9 | 20 | T T T B H B |
12 | Trabzonspor | 16 | 4 | 7 | 5 | 24 | 22 | 2 | 19 | B T B H B T |
13 | Kasimpasa | 15 | 4 | 7 | 4 | 20 | 21 | -1 | 19 | B T B H H T |
14 | Sivasspor | 17 | 5 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 19 | B H B B B H |
15 | Alanyaspor | 16 | 4 | 6 | 6 | 16 | 19 | -3 | 18 | H H T B T H |
16 | Kayserispor | 16 | 3 | 6 | 7 | 16 | 32 | -16 | 15 | T B B T B B |
17 | Bodrumspor | 16 | 4 | 2 | 10 | 12 | 22 | -10 | 14 | H B B B T B |
18 | Hatayspor | 15 | 1 | 6 | 8 | 13 | 24 | -11 | 9 | B T H H B H |
19 | Adana Demirspor | 15 | 1 | 2 | 12 | 12 | 35 | -23 | 5 | H B B B B T |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation
Cập nhật: