Phong độ Turk Metal 1963 gần đây, KQ Turk Metal 1963 mới nhất
Phong độ Turk Metal 1963 gần đây
-
15/12/2024Turk Metal 1963Balikesirspor1 - 2L
-
08/12/2024Etimesgut Belediye SporTurk Metal 19631 - 0D
-
01/12/2024Turk Metal 1963Tire 2021 FK0 - 1L
-
24/11/20241 CayelisporTurk Metal 19631 - 1D
-
16/11/2024Turk Metal 1963Yeni Amasya Spor0 - 0D
-
10/11/2024MuglasporTurk Metal 19631 - 0L
-
03/11/2024Turk Metal 1963Silivrispor0 - 0L
-
26/10/20241 Kelkit Belediye HurriyetTurk Metal 19631 - 1L
-
20/10/20241 Turk Metal 1963Usakspor0 - 1L
-
13/10/2024Fatsa BelediyesporTurk Metal 19633 - 0L
Thống kê phong độ Turk Metal 1963 gần đây, KQ Turk Metal 1963 mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 3 | 7 |
Thống kê phong độ Turk Metal 1963 gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) | 10 | 0 | 3 | 7 |
Phong độ Turk Metal 1963 gần đây: theo giải đấu
-
15/12/2024Turk Metal 1963Balikesirspor1 - 2L
-
08/12/2024Etimesgut Belediye SporTurk Metal 19631 - 0D
-
01/12/2024Turk Metal 1963Tire 2021 FK0 - 1L
-
24/11/20241 CayelisporTurk Metal 19631 - 1D
-
16/11/2024Turk Metal 1963Yeni Amasya Spor0 - 0D
-
10/11/2024MuglasporTurk Metal 19631 - 0L
-
03/11/2024Turk Metal 1963Silivrispor0 - 0L
-
26/10/20241 Kelkit Belediye HurriyetTurk Metal 19631 - 1L
-
20/10/20241 Turk Metal 1963Usakspor0 - 1L
-
13/10/2024Fatsa BelediyesporTurk Metal 19633 - 0L
- Kết quả Turk Metal 1963 mới nhất ở giải Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5)
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Turk Metal 1963 gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Turk Metal 1963 (sân nhà) | 3 | 0 | 0 | 0 |
Turk Metal 1963 (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Orduspor | 15 | 10 | 2 | 3 | 36 | 12 | 24 | 32 | B T T T T T |
2 | Sebat Genclikspor | 15 | 10 | 2 | 3 | 36 | 14 | 22 | 32 | T H B B T T |
3 | Mardin BB | 15 | 9 | 4 | 2 | 27 | 11 | 16 | 31 | B H T T T B |
4 | Zonguldak | 15 | 9 | 3 | 3 | 20 | 9 | 11 | 30 | T B T B H H |
5 | Kahramanmaras Bld | 15 | 8 | 4 | 3 | 23 | 9 | 14 | 28 | H B T B T T |
6 | Agri 1970 Spor | 15 | 9 | 1 | 5 | 24 | 15 | 9 | 28 | T H T T T T |
7 | Turk Metal Kirikkale | 15 | 7 | 3 | 5 | 19 | 13 | 6 | 24 | T T T B H T |
8 | Nilufer Belediye | 15 | 5 | 8 | 2 | 23 | 15 | 8 | 23 | H H B T H B |
9 | Talasgucu Belediyespor | 15 | 5 | 4 | 6 | 18 | 23 | -5 | 19 | T T H B B B |
10 | Bergama Belediyespor | 15 | 5 | 3 | 7 | 20 | 25 | -5 | 18 | B T B T B H |
11 | Nigde Belediyespor | 15 | 4 | 4 | 7 | 17 | 29 | -12 | 16 | H B B T H T |
12 | 1926 Polatli Belediye | 15 | 3 | 5 | 7 | 19 | 31 | -12 | 14 | B H B T H H |
13 | EdirnesporGenclik | 15 | 3 | 2 | 10 | 12 | 27 | -15 | 11 | T B B H B B |
14 | Denizlispor | 15 | 2 | 4 | 9 | 10 | 37 | -27 | 10 | B B T B B B |
15 | Tepecik Bld | 15 | 1 | 5 | 9 | 9 | 28 | -19 | 8 | H H H H B B |
16 | Turgutluspor | 15 | 1 | 4 | 10 | 15 | 30 | -15 | 7 | B T B B H H |
Cập nhật: