Phong độ Sandvikens IF gần đây, KQ Sandvikens IF mới nhất
Phong độ Sandvikens IF gần đây
-
26/04/2025Landskrona BoISSandvikens IF0 - 0L
-
20/04/2025Utsiktens BKSandvikens IF1 - 1L
-
12/04/2025Sandvikens IFTrelleborgs FF1 - 0W
-
05/04/2025HelsingborgSandvikens IF1 - 1W
-
29/03/2025Sandvikens IFKalmar0 - 0D
-
22/03/2025Vasteras SK FKSandvikens IF1 - 0D
-
16/03/2025Sandvikens IFGIF Sundsvall0 - 1L
-
14/03/2025BrommapojkarnaSandvikens IF2 - 0L
-
08/03/20251 Gefle IFSandvikens IF0 - 0W
-
02/03/2025Sandvikens IFIK Oddevold1 - 0W
Thống kê phong độ Sandvikens IF gần đây, KQ Sandvikens IF mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Sandvikens IF gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 4 | 1 | 1 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Thụy Điển | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Hạng nhất Thụy Điển | 5 | 2 | 1 | 2 |
Phong độ Sandvikens IF gần đây: theo giải đấu
-
22/03/2025Vasteras SK FKSandvikens IF1 - 0D
-
16/03/2025Sandvikens IFGIF Sundsvall0 - 1L
-
14/03/2025BrommapojkarnaSandvikens IF2 - 0L
-
08/03/20251 Gefle IFSandvikens IF0 - 0W
-
02/03/2025Sandvikens IFIK Oddevold1 - 0W
-
26/04/2025Landskrona BoISSandvikens IF0 - 0L
-
20/04/2025Utsiktens BKSandvikens IF1 - 1L
-
12/04/2025Sandvikens IFTrelleborgs FF1 - 0W
-
05/04/2025HelsingborgSandvikens IF1 - 1W
-
29/03/2025Sandvikens IFKalmar0 - 0D
- Kết quả Sandvikens IF mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Sandvikens IF mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Kết quả Sandvikens IF mới nhất ở giải Hạng nhất Thụy Điển
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Sandvikens IF gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sandvikens IF (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Sandvikens IF (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Sandvikens IF thắng
Bại: là số trận Sandvikens IF thua
BXH Hạng 2 Thụy Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Rosengard | 5 | 4 | 1 | 0 | 7 | 3 | 4 | 13 | T T H T T |
2 | Ljungskile | 5 | 4 | 0 | 1 | 12 | 4 | 8 | 12 | T B T T T |
3 | Norrby IF | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 2 | 7 | 10 | T T T H |
4 | Torslanda IK | 4 | 3 | 0 | 1 | 11 | 1 | 10 | 9 | T B T T |
5 | Lunds BK | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 3 | 6 | 9 | B T T T |
6 | Ariana | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 2 | 3 | 7 | T H T B |
7 | Jonkopings Sodra IF | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 7 | T H B T |
8 | BK Olympic | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 13 | -8 | 7 | B T T B H |
9 | FC Trollhattan | 5 | 2 | 0 | 3 | 9 | 11 | -2 | 6 | T B B T B |
10 | Angelholms FF | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 3 | 0 | 5 | B H H T |
11 | Skovde AIK | 5 | 1 | 2 | 2 | 7 | 13 | -6 | 5 | B H B H T |
12 | Husqvarna | 5 | 1 | 1 | 3 | 9 | 10 | -1 | 4 | B T B B H |
13 | Hassleholms IF | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 8 | -5 | 4 | T B B B H |
14 | Eskilsminne IF | 5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 9 | -6 | 2 | B H H B B |
15 | Oskarshamns AIK | 5 | 0 | 2 | 3 | 0 | 7 | -7 | 2 | B H B B H |
16 | IFK Skovde FK | 5 | 0 | 1 | 4 | 3 | 8 | -5 | 1 | B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển