Phong độ Baden gần đây, KQ Baden mới nhất
Phong độ Baden gần đây
-
26/04/2025Basuli B teamBaden0 - 0D
-
19/04/2025BavoisBaden0 - 1D
-
12/04/2025BadenSC Cham 11 - 0W
-
10/04/2025Grand SaconnexBaden 11 - 1W
-
05/04/2025BadenFC Luzern U210 - 2L
-
29/03/2025FC Rapperswil-JonaBaden0 - 0D
-
23/03/2025BadenZurich B team0 - 1L
-
16/03/2025Biel BienneBaden1 - 0L
-
08/03/2025BadenBruhl SG1 - 0W
-
01/03/2025BreitenrainBaden1 - 1L
Thống kê phong độ Baden gần đây, KQ Baden mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Baden gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Thụy Sỹ | 10 | 3 | 3 | 4 |
Phong độ Baden gần đây: theo giải đấu
-
26/04/2025Basuli B teamBaden0 - 0D
-
19/04/2025BavoisBaden0 - 1D
-
12/04/2025BadenSC Cham 11 - 0W
-
10/04/2025Grand SaconnexBaden 11 - 1W
-
05/04/2025BadenFC Luzern U210 - 2L
-
29/03/2025FC Rapperswil-JonaBaden0 - 0D
-
23/03/2025BadenZurich B team0 - 1L
-
16/03/2025Biel BienneBaden1 - 0L
-
08/03/2025BadenBruhl SG1 - 0W
-
01/03/2025BreitenrainBaden1 - 1L
- Kết quả Baden mới nhất ở giải Hạng 2 Thụy Sỹ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Baden gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Baden (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Baden (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Baden thắng
Bại: là số trận Baden thua
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 32 | 19 | 8 | 5 | 63 | 32 | 31 | 65 | T B T T T T |
2 | Aarau | 32 | 15 | 12 | 5 | 56 | 37 | 19 | 57 | H H H H H H |
3 | Etoile Carouge | 31 | 14 | 9 | 8 | 54 | 39 | 15 | 51 | H H T T H B |
4 | Vaduz | 31 | 11 | 11 | 9 | 43 | 43 | 0 | 44 | T B T T B H |
5 | Stade Ouchy | 32 | 11 | 10 | 11 | 47 | 41 | 6 | 43 | T T H T H B |
6 | FC Wil 1900 | 31 | 10 | 10 | 11 | 46 | 48 | -2 | 40 | H T B T H B |
7 | Neuchatel Xamax | 32 | 11 | 5 | 16 | 50 | 56 | -6 | 38 | B T B H H B |
8 | Bellinzona | 31 | 9 | 9 | 13 | 36 | 51 | -15 | 36 | B B H B T T |
9 | Stade Nyonnais | 32 | 8 | 5 | 19 | 38 | 63 | -25 | 29 | T B B B B T |
10 | Schaffhausen | 32 | 7 | 7 | 18 | 36 | 59 | -23 | 28 | B B B B T H |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Sỹ