Phong độ FC Zurich gần đây, KQ FC Zurich mới nhất
Phong độ FC Zurich gần đây
-
21/04/2025Young BoysFC Zurich2 - 0L
-
13/04/2025FC ZurichBasel0 - 2L
-
05/04/2025WinterthurFC Zurich0 - 0D
-
03/04/2025FC ZurichLausanne Sports0 - 1D
-
30/03/2025GrasshopperFC Zurich0 - 1W
-
16/03/2025FC ZurichLuzern2 - 1W
-
09/03/2025FC ZurichServette0 - 2L
-
02/03/2025LuganoFC Zurich0 - 1W
-
23/02/2025FC ZurichYverdon1 - 0W
-
28/02/20251 FC ZurichYoung Boys1 - 1L
Thống kê phong độ FC Zurich gần đây, KQ FC Zurich mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ FC Zurich gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Thụy Sỹ | 9 | 4 | 2 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ FC Zurich gần đây: theo giải đấu
-
21/04/2025Young BoysFC Zurich2 - 0L
-
13/04/2025FC ZurichBasel0 - 2L
-
05/04/2025WinterthurFC Zurich0 - 0D
-
03/04/2025FC ZurichLausanne Sports0 - 1D
-
30/03/2025GrasshopperFC Zurich0 - 1W
-
16/03/2025FC ZurichLuzern2 - 1W
-
09/03/2025FC ZurichServette0 - 2L
-
02/03/2025LuganoFC Zurich0 - 1W
-
23/02/2025FC ZurichYverdon1 - 0W
-
28/02/20251 FC ZurichYoung Boys1 - 1L
- Kết quả FC Zurich mới nhất ở giải VĐQG Thụy Sỹ
- Kết quả FC Zurich mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Zurich gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Zurich (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
FC Zurich (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận FC Zurich thắng
Bại: là số trận FC Zurich thua
BXH VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Basel | 33 | 18 | 7 | 8 | 72 | 32 | 40 | 61 | B T T T T T |
2 | Servette | 33 | 15 | 10 | 8 | 52 | 43 | 9 | 55 | B T B B H T |
3 | Young Boys | 33 | 15 | 8 | 10 | 49 | 42 | 7 | 53 | T T T H B T |
4 | Luzern | 33 | 14 | 9 | 10 | 61 | 51 | 10 | 51 | B T H B T B |
5 | Lugano | 33 | 14 | 7 | 12 | 48 | 47 | 1 | 49 | T B T B H B |
6 | Lausanne Sports | 33 | 13 | 8 | 12 | 52 | 44 | 8 | 47 | T B H T B T |
7 | St. Gallen | 33 | 12 | 11 | 10 | 46 | 43 | 3 | 47 | B B H T H T |
8 | FC Zurich | 33 | 13 | 8 | 12 | 44 | 48 | -4 | 47 | T T H H B B |
9 | FC Sion | 33 | 9 | 9 | 15 | 41 | 51 | -10 | 36 | H H B B H B |
10 | Grasshopper | 33 | 7 | 12 | 14 | 35 | 46 | -11 | 33 | H B B T T B |
11 | Yverdon | 33 | 8 | 9 | 16 | 33 | 57 | -24 | 33 | T H B H B B |
12 | Winterthur | 33 | 8 | 6 | 19 | 32 | 61 | -29 | 30 | B B T H T T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Sỹ