Phong độ Wohlen gần đây, KQ Wohlen mới nhất
Phong độ Wohlen gần đây
-
17/04/2025FC Thun U21Wohlen0 - 1W
-
12/04/2025FC DietikonWohlen0 - 1W
-
05/04/2025WohlenRotkreuz 10 - 1L
-
30/03/2025ConcordiaWohlen 11 - 0L
-
22/03/2025WohlenBassecourt2 - 0W
-
13/03/2025Grasshoppers U21Wohlen1 - 1D
-
08/03/2025WohlenLangenthal0 - 0W
-
01/03/2025FC SchotzWohlen0 - 0L
-
22/02/2025WohlenBesa Biel Bienne1 - 0W
-
24/11/2024FC Prishtina BernWohlen0 - 0L
Thống kê phong độ Wohlen gần đây, KQ Wohlen mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ Wohlen gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Thụy Sỹ | 10 | 5 | 1 | 4 |
Phong độ Wohlen gần đây: theo giải đấu
-
17/04/2025FC Thun U21Wohlen0 - 1W
-
12/04/2025FC DietikonWohlen0 - 1W
-
05/04/2025WohlenRotkreuz 10 - 1L
-
30/03/2025ConcordiaWohlen 11 - 0L
-
22/03/2025WohlenBassecourt2 - 0W
-
13/03/2025Grasshoppers U21Wohlen1 - 1D
-
08/03/2025WohlenLangenthal0 - 0W
-
01/03/2025FC SchotzWohlen0 - 0L
-
22/02/2025WohlenBesa Biel Bienne1 - 0W
-
24/11/2024FC Prishtina BernWohlen0 - 0L
- Kết quả Wohlen mới nhất ở giải Hạng 2 Thụy Sỹ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Wohlen gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Wohlen (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
Wohlen (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Wohlen thắng
Bại: là số trận Wohlen thua
BXH Hạng 2 Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Biel Bienne | 29 | 18 | 5 | 6 | 63 | 39 | 24 | 59 | T H B T H T |
2 | FC Rapperswil-Jona | 29 | 16 | 6 | 7 | 57 | 31 | 26 | 54 | T H H T H T |
3 | Kriens | 29 | 15 | 8 | 6 | 57 | 38 | 19 | 53 | T T T B T B |
4 | Breitenrain | 29 | 13 | 8 | 8 | 50 | 47 | 3 | 47 | B T H H H T |
5 | Basuli B team | 29 | 12 | 10 | 7 | 47 | 42 | 5 | 46 | B T H H H B |
6 | Grand Saconnex | 29 | 9 | 14 | 6 | 59 | 45 | 14 | 41 | T B B B H T |
7 | FC Luzern U21 | 29 | 9 | 11 | 9 | 55 | 52 | 3 | 38 | B H T H T B |
8 | Bulle | 29 | 10 | 8 | 11 | 38 | 40 | -2 | 38 | B H H H B H |
9 | Vevey Sports | 29 | 9 | 11 | 9 | 51 | 60 | -9 | 38 | T B H B B T |
10 | Bruhl SG | 29 | 11 | 5 | 13 | 49 | 62 | -13 | 38 | B H T B B B |
11 | SC Cham | 29 | 8 | 11 | 10 | 37 | 42 | -5 | 35 | B H T T B B |
12 | FC Paradiso | 29 | 9 | 8 | 12 | 25 | 35 | -10 | 35 | T B T T T H |
13 | Zurich B team | 29 | 9 | 6 | 14 | 45 | 47 | -2 | 33 | T B B B B B |
14 | Delemont | 29 | 9 | 6 | 14 | 36 | 41 | -5 | 33 | T B B T T H |
15 | Young Boys U21 | 29 | 9 | 6 | 14 | 37 | 46 | -9 | 33 | T T B B H H |
16 | Baden | 29 | 9 | 4 | 16 | 31 | 50 | -19 | 31 | B H B T T H |
17 | Bavois | 29 | 7 | 9 | 13 | 32 | 40 | -8 | 30 | B T H T H H |
18 | Lugano U21 | 29 | 7 | 8 | 14 | 34 | 46 | -12 | 29 | B H T B H T |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Sỹ