Phong độ Young Boys gần đây, KQ Young Boys mới nhất
Phong độ Young Boys gần đây
-
15/12/2024Young BoysServette1 - 1W
-
08/12/2024FC SionYoung Boys 13 - 0L
-
01/12/2024Young BoysSt. Gallen 12 - 0W
-
24/11/2024LuzernYoung Boys0 - 1D
-
10/11/2024Young BoysLugano 11 - 1W
-
03/11/2024FC ZurichYoung Boys 10 - 0D
-
12/12/2024VfB StuttgartYoung Boys1 - 1L
-
27/11/2024Young BoysAtalanta1 - 4L
-
07/11/2024FC Shakhtar DonetskYoung Boys2 - 1L
-
05/12/20242 SchaffhausenYoung Boys 10 - 1W
Thống kê phong độ Young Boys gần đây, KQ Young Boys mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Young Boys gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C1 Châu Âu | 3 | 0 | 0 | 3 |
- VĐQG Thụy Sỹ | 6 | 3 | 2 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Young Boys gần đây: theo giải đấu
-
12/12/2024VfB StuttgartYoung Boys1 - 1L
-
27/11/2024Young BoysAtalanta1 - 4L
-
07/11/2024FC Shakhtar DonetskYoung Boys2 - 1L
-
15/12/2024Young BoysServette1 - 1W
-
08/12/2024FC SionYoung Boys 13 - 0L
-
01/12/2024Young BoysSt. Gallen 12 - 0W
-
24/11/2024LuzernYoung Boys0 - 1D
-
10/11/2024Young BoysLugano 11 - 1W
-
03/11/2024FC ZurichYoung Boys 10 - 0D
-
05/12/20242 SchaffhausenYoung Boys 10 - 1W
- Kết quả Young Boys mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Âu
- Kết quả Young Boys mới nhất ở giải VĐQG Thụy Sỹ
- Kết quả Young Boys mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Young Boys gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Young Boys (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Young Boys (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lugano | 18 | 9 | 4 | 5 | 30 | 24 | 6 | 31 | T B T B T B |
2 | Basel | 18 | 9 | 3 | 6 | 40 | 19 | 21 | 30 | T T T H H B |
3 | Lausanne Sports | 18 | 9 | 3 | 6 | 31 | 22 | 9 | 30 | T B T H T T |
4 | Luzern | 18 | 8 | 5 | 5 | 33 | 30 | 3 | 29 | T B H T B T |
5 | Servette | 18 | 8 | 5 | 5 | 29 | 27 | 2 | 29 | B H B T H B |
6 | FC Zurich | 18 | 7 | 6 | 5 | 24 | 25 | -1 | 27 | H H B H B B |
7 | FC Sion | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 21 | 4 | 26 | H T B T T T |
8 | St. Gallen | 18 | 6 | 7 | 5 | 29 | 23 | 6 | 25 | H T H B H T |
9 | Young Boys | 18 | 6 | 5 | 7 | 25 | 29 | -4 | 23 | H T H T B T |
10 | Yverdon | 18 | 4 | 5 | 9 | 16 | 28 | -12 | 17 | B B H B H B |
11 | Grasshopper | 18 | 3 | 6 | 9 | 17 | 27 | -10 | 15 | B B H H H T |
12 | Winterthur | 18 | 3 | 4 | 11 | 16 | 40 | -24 | 13 | B T H B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Sỹ