Phong độ 3 Sing FC gần đây, KQ 3 Sing FC mới nhất
Phong độ 3 Sing FC gần đây
-
22/12/2024Tai Chung FC3 Sing FC 11 - 2W
-
15/12/20243 Sing FCCitizen0 - 1L
-
08/12/20243 Sing FCWSE0 - 0D
-
24/11/20243 Sing FCTuen Mun Football Team3 - 2W
-
17/11/20241 Sham Shui Po3 Sing FC1 - 1W
-
10/11/2024Central Western District RSA3 Sing FC0 - 0L
-
03/11/2024Shatin SA3 Sing FC2 - 3W
-
27/10/20243 Sing FCWing Yee FT2 - 0W
-
13/10/20243 Sing FCSouth China AA 11 - 4L
-
06/10/2024Eastern District SA3 Sing FC1 - 0D
Thống kê phong độ 3 Sing FC gần đây, KQ 3 Sing FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ 3 Sing FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Hồng Kông | 10 | 5 | 2 | 3 |
Phong độ 3 Sing FC gần đây: theo giải đấu
-
22/12/2024Tai Chung FC3 Sing FC 11 - 2W
-
15/12/20243 Sing FCCitizen0 - 1L
-
08/12/20243 Sing FCWSE0 - 0D
-
24/11/20243 Sing FCTuen Mun Football Team3 - 2W
-
17/11/20241 Sham Shui Po3 Sing FC1 - 1W
-
10/11/2024Central Western District RSA3 Sing FC0 - 0L
-
03/11/2024Shatin SA3 Sing FC2 - 3W
-
27/10/20243 Sing FCWing Yee FT2 - 0W
-
13/10/20243 Sing FCSouth China AA 11 - 4L
-
06/10/2024Eastern District SA3 Sing FC1 - 0D
- Kết quả 3 Sing FC mới nhất ở giải Hạng nhất Hồng Kông
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập 3 Sing FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
3 Sing FC (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
3 Sing FC (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Hồng Kông mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tung Sing FC | 11 | 9 | 2 | 0 | 25 | 8 | 17 | 29 | T T T H T T |
2 | Metro Gallery Sun Source | 11 | 9 | 1 | 1 | 30 | 11 | 19 | 28 | T T B T T H |
3 | Fu Moon FC | 11 | 8 | 2 | 1 | 29 | 13 | 16 | 26 | H T T T H T |
4 | Lucky Mile FC | 12 | 7 | 2 | 3 | 23 | 13 | 10 | 23 | T T T T T H |
5 | Kwun Tong | 12 | 6 | 3 | 3 | 20 | 10 | 10 | 21 | T T T H H T |
6 | Kwai Tsing District FA | 12 | 6 | 3 | 3 | 23 | 16 | 7 | 21 | T T B T H B |
7 | Yau Tsim Mong | 11 | 5 | 2 | 4 | 21 | 11 | 10 | 17 | T B T H B B |
8 | Wong Tai Sin | 12 | 4 | 4 | 4 | 13 | 16 | -3 | 16 | H B B T T B |
9 | Dreams Metro Gallery | 12 | 4 | 2 | 6 | 19 | 18 | 1 | 14 | B B H T T H |
10 | Tsuen Wan | 13 | 3 | 5 | 5 | 11 | 19 | -8 | 14 | H B B B T T |
11 | Mutual Football Club | 12 | 3 | 4 | 5 | 13 | 22 | -9 | 13 | B H H H B T |
12 | Wing Go FC | 13 | 3 | 1 | 9 | 13 | 28 | -15 | 10 | T B T B B B |
13 | Convoy Sun Hei | 12 | 1 | 3 | 8 | 9 | 27 | -18 | 6 | B B B B B H |
14 | Kwong Wah AA | 12 | 1 | 3 | 8 | 10 | 29 | -19 | 6 | T B B H B H |
15 | Sai Kung | 12 | 0 | 3 | 9 | 14 | 32 | -18 | 3 | B B H B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong