Phong độ Kitchee gần đây, KQ Kitchee mới nhất
Phong độ Kitchee gần đây
-
05/04/2025KitcheeNorth District FC1 - 0L
-
29/03/2025Southern DistrictKitchee0 - 0W
-
15/03/2025KitcheeLeeMan0 - 0L
-
08/03/20251 KitcheeNorth District FC3 - 0W
-
26/02/2025KitcheeKowloon City2 - 0L
-
16/02/2025Hong Kong FCKitchee1 - 1W
-
09/02/2025Biu Chun RangersKitchee1 - 0W
-
02/02/2025KitcheeEastern A.A Football Team3 - 0W
-
22/03/2025Eastern A.A Football TeamKitchee0 - 0D
-
01/03/2025KitcheeWofoo Tai Po2 - 1D
-
90phút [2-2], 120phút [2-3]
Thống kê phong độ Kitchee gần đây, KQ Kitchee mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Kitchee gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp ưu tú Hong Kong | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Cúp FA Hồng Kông | 1 | 0 | 1 | 0 |
- VĐQG Hồng Kông | 8 | 5 | 0 | 3 |
Phong độ Kitchee gần đây: theo giải đấu
-
22/03/2025Eastern A.A Football TeamKitchee0 - 0D
-
01/03/2025KitcheeWofoo Tai Po2 - 1D
-
90phút [2-2], 120phút [2-3]
-
05/04/2025KitcheeNorth District FC1 - 0L
-
29/03/2025Southern DistrictKitchee0 - 0W
-
15/03/2025KitcheeLeeMan0 - 0L
-
08/03/20251 KitcheeNorth District FC3 - 0W
-
26/02/2025KitcheeKowloon City2 - 0L
-
16/02/2025Hong Kong FCKitchee1 - 1W
-
09/02/2025Biu Chun RangersKitchee1 - 0W
-
02/02/2025KitcheeEastern A.A Football Team3 - 0W
- Kết quả Kitchee mới nhất ở giải Cúp ưu tú Hong Kong
- Kết quả Kitchee mới nhất ở giải Cúp FA Hồng Kông
- Kết quả Kitchee mới nhất ở giải VĐQG Hồng Kông
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Kitchee gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kitchee (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Kitchee (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Kitchee thắng
Bại: là số trận Kitchee thua
BXH VĐQG Hồng Kông mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wofoo Tai Po | 19 | 14 | 2 | 3 | 50 | 23 | 27 | 44 | T T T B T T |
2 | Eastern A.A Football Team | 18 | 12 | 4 | 2 | 41 | 18 | 23 | 40 | B T T T T H |
3 | LeeMan | 18 | 12 | 2 | 4 | 39 | 28 | 11 | 38 | T T H T B T |
4 | Kitchee | 19 | 10 | 5 | 4 | 50 | 18 | 32 | 35 | T B T B T B |
5 | Kowloon City | 19 | 6 | 3 | 10 | 29 | 50 | -21 | 21 | H B T B B B |
6 | Southern District | 19 | 4 | 5 | 10 | 22 | 28 | -6 | 17 | B B H T B B |
7 | Biu Chun Rangers | 18 | 4 | 4 | 10 | 26 | 43 | -17 | 16 | B H T B B T |
8 | North District FC | 19 | 4 | 3 | 12 | 31 | 54 | -23 | 15 | B B B T T T |
9 | Hong Kong FC | 19 | 3 | 2 | 14 | 15 | 41 | -26 | 11 | B B B B H B |
AFC CL
AFC CL qualifying
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong