Phong độ Wuhan Jianghan Nữ gần đây, KQ Wuhan Jianghan Nữ mới nhất
Phong độ Wuhan Jianghan Nữ gần đây
-
13/04/2025Wuhan Jianghan NữYongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ0 - 0W
-
15/03/2025Wuhan Jianghan NữShanghai RCB Nữ0 - 0D
-
12/03/2025Wuhan Jianghan NữBeijing Beikong Nữ2 - 3D
-
08/03/2025Wuhan Jianghan NữLiaoning Shenbei Hefeng (W)0 - 2L
-
23/03/2025Urawa Red Diamonds NữWuhan Jianghan Nữ0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [5-6]
-
09/10/2024Wuhan Jianghan NữHyundai Steel Red Angels Nữ0 - 1L
-
06/10/2024Sabah FA (W)Wuhan Jianghan Nữ0 - 3W
-
28/10/2024Shanghai Jiading Huilong (W)Wuhan Jianghan Nữ0 - 1D
-
Pen [1-4]
-
25/10/2024Wuhan Jianghan NữHangzhou YinHang Nữ2 - 0W
-
22/10/2024Changchun Masses Properties NữWuhan Jianghan Nữ0 - 1L
Thống kê phong độ Wuhan Jianghan Nữ gần đây, KQ Wuhan Jianghan Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ Wuhan Jianghan Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Trung Quốc nữ | 4 | 1 | 2 | 1 |
- Women’s ASEAN Football Championship | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Chinese Women FA Cup | 3 | 1 | 1 | 1 |
Phong độ Wuhan Jianghan Nữ gần đây: theo giải đấu
-
13/04/2025Wuhan Jianghan NữYongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ0 - 0W
-
15/03/2025Wuhan Jianghan NữShanghai RCB Nữ0 - 0D
-
12/03/2025Wuhan Jianghan NữBeijing Beikong Nữ2 - 3D
-
08/03/2025Wuhan Jianghan NữLiaoning Shenbei Hefeng (W)0 - 2L
-
23/03/2025Urawa Red Diamonds NữWuhan Jianghan Nữ0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [5-6]
-
09/10/2024Wuhan Jianghan NữHyundai Steel Red Angels Nữ0 - 1L
-
06/10/2024Sabah FA (W)Wuhan Jianghan Nữ0 - 3W
-
28/10/2024Shanghai Jiading Huilong (W)Wuhan Jianghan Nữ0 - 1D
-
Pen [1-4]
-
25/10/2024Wuhan Jianghan NữHangzhou YinHang Nữ2 - 0W
-
22/10/2024Changchun Masses Properties NữWuhan Jianghan Nữ0 - 1L
- Kết quả Wuhan Jianghan Nữ mới nhất ở giải VĐQG Trung Quốc nữ
- Kết quả Wuhan Jianghan Nữ mới nhất ở giải Women’s ASEAN Football Championship
- Kết quả Wuhan Jianghan Nữ mới nhất ở giải Chinese Women FA Cup
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Wuhan Jianghan Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Wuhan Jianghan Nữ (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
Wuhan Jianghan Nữ (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Wuhan Jianghan Nữ thắng
Bại: là số trận Wuhan Jianghan Nữ thua
BXH VĐQG Trung Quốc nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shandong Ticai (W) | 5 | 4 | 0 | 1 | 7 | 4 | 3 | 12 | B T T T T |
2 | Jiangsu Wuxi (W) | 5 | 3 | 2 | 0 | 6 | 1 | 5 | 11 | T T H H T |
3 | Liaoning Shenbei Hefeng (W) | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 1 | 5 | 10 | T T B H T |
4 | Beijing Beikong (W) | 5 | 2 | 2 | 1 | 9 | 6 | 3 | 8 | H H T T B |
5 | Shanghai RCB (W) | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 4 | 3 | 8 | T H H B T |
6 | Hangzhou YinHang (W) | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 5 | -1 | 7 | B T H T B |
7 | Changchun Masses Properties (W) | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 5 | -1 | 6 | T B T B |
8 | Guangdong Meizhou (W) | 5 | 1 | 2 | 2 | 8 | 8 | 0 | 5 | H H B T B |
9 | Wuhan Jianghan (W) | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 7 | -1 | 5 | B H H T |
10 | ShanXi zhidan (W) | 5 | 0 | 2 | 3 | 4 | 9 | -5 | 2 | H B H B B |
11 | HeNan zhongyuan (W) | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 5 | -4 | 1 | B B H |
12 | Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) | 5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 9 | -7 | 1 | H B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong