Phong độ Wuxi Wugou gần đây, KQ Wuxi Wugou mới nhất
Phong độ Wuxi Wugou gần đây
-
09/04/2025Shandong Taishan BWuxi Wugou1 - 0D
-
05/04/2025Wuxi WugouHaimen Codion2 - 1W
-
29/03/2025Wuxi WugouTaian Tiankuang0 - 0D
-
23/03/2025Bei Li GongWuxi Wugou0 - 1W
-
15/03/2025Shanghai ZetianWuxi Wugou0 - 1W
-
03/11/2024Jiangxi Liansheng FCWuxi Wugou0 - 0L
-
26/10/2024Wuxi WugouChongqing Tonglianglong 10 - 1L
-
20/10/2024Wuxi WugouDalian Zhixing0 - 0L
-
13/10/2024Heilongjiang Lava SpringWuxi Wugou0 - 0W
-
05/10/20241 Wuxi WugouLiaoning Tieren 10 - 1L
Thống kê phong độ Wuxi Wugou gần đây, KQ Wuxi Wugou mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Wuxi Wugou gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Trung Quốc | 5 | 1 | 0 | 4 |
- Hạng 2 Trung Quốc | 4 | 2 | 2 | 0 |
- Cúp FA Trung Quốc | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Wuxi Wugou gần đây: theo giải đấu
-
03/11/2024Jiangxi Liansheng FCWuxi Wugou0 - 0L
-
26/10/2024Wuxi WugouChongqing Tonglianglong 10 - 1L
-
20/10/2024Wuxi WugouDalian Zhixing0 - 0L
-
13/10/2024Heilongjiang Lava SpringWuxi Wugou0 - 0W
-
05/10/20241 Wuxi WugouLiaoning Tieren 10 - 1L
-
09/04/2025Shandong Taishan BWuxi Wugou1 - 0D
-
05/04/2025Wuxi WugouHaimen Codion2 - 1W
-
29/03/2025Wuxi WugouTaian Tiankuang0 - 0D
-
23/03/2025Bei Li GongWuxi Wugou0 - 1W
-
15/03/2025Shanghai ZetianWuxi Wugou0 - 1W
- Kết quả Wuxi Wugou mới nhất ở giải Hạng nhất Trung Quốc
- Kết quả Wuxi Wugou mới nhất ở giải Hạng 2 Trung Quốc
- Kết quả Wuxi Wugou mới nhất ở giải Cúp FA Trung Quốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Wuxi Wugou gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Wuxi Wugou (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Wuxi Wugou (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Wuxi Wugou thắng
Bại: là số trận Wuxi Wugou thua
BXH Hạng nhất Trung Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Guangzhou Shadow Leopard | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 1 | 6 | 7 | T T H |
2 | Shijiazhuang Kungfu | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | 7 | H T T |
3 | Chongqing Tonglianglong | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | 7 | H T T |
4 | Shenyang City Public | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 3 | 3 | 6 | T B T |
5 | Suzhou Dongwu | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 5 | H T H |
6 | Heilongjiang Lava Spring | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 6 | -1 | 5 | H B H T |
7 | Dalian Kuncheng | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 4 | T B H |
8 | Nanjing City | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 | B T H |
9 | Nantong Zhiyun | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B H |
10 | ShaanXi Union | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 4 | H T B |
11 | Shanghai Jiading Huilong | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 3 | B T B |
12 | Shenzhen Youth | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 6 | -3 | 3 | T B B |
13 | Qingdao Red Lions | 4 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | H H H B |
14 | Dongguan Guanlian | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 | 3 | B B T |
15 | Guangxi Pingguo Haliao | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 4 | -4 | 1 | B B H |
16 | Yanbian Longding | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 7 | -5 | 1 | B H B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong