Phong độ HTTU Asgabat gần đây, KQ HTTU Asgabat mới nhất
Phong độ HTTU Asgabat gần đây
-
02/04/2025HTTU AsgabatNebitchi0 - 0W
-
30/03/2025Kopetdag AsgabatHTTU Asgabat0 - 0D
-
14/03/2025FC MERWHTTU Asgabat0 - 0D
-
10/03/2025HTTU AsgabatSagadam FK0 - 0L
-
05/03/2025FC Altyn AsyrHTTU Asgabat0 - 0L
-
30/11/2024NebitchiHTTU Asgabat1 - 1W
-
23/11/2024Arkadag FKHTTU Asgabat0 - 0L
-
07/11/2024HTTU AsgabatFC MERW1 - 0W
-
30/10/2024Kopetdag AsgabatHTTU Asgabat0 - 0W
-
16/10/2024HTTU AsgabatSagadam FK0 - 0D
Thống kê phong độ HTTU Asgabat gần đây, KQ HTTU Asgabat mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ HTTU Asgabat gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Turkmenistan | 10 | 4 | 3 | 3 |
Phong độ HTTU Asgabat gần đây: theo giải đấu
-
02/04/2025HTTU AsgabatNebitchi0 - 0W
-
30/03/2025Kopetdag AsgabatHTTU Asgabat0 - 0D
-
14/03/2025FC MERWHTTU Asgabat0 - 0D
-
10/03/2025HTTU AsgabatSagadam FK0 - 0L
-
05/03/2025FC Altyn AsyrHTTU Asgabat0 - 0L
-
30/11/2024NebitchiHTTU Asgabat1 - 1W
-
23/11/2024Arkadag FKHTTU Asgabat0 - 0L
-
07/11/2024HTTU AsgabatFC MERW1 - 0W
-
30/10/2024Kopetdag AsgabatHTTU Asgabat0 - 0W
-
16/10/2024HTTU AsgabatSagadam FK0 - 0D
- Kết quả HTTU Asgabat mới nhất ở giải VĐQG Turkmenistan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập HTTU Asgabat gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
HTTU Asgabat (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
HTTU Asgabat (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận HTTU Asgabat thắng
Bại: là số trận HTTU Asgabat thua
BXH VĐQG Turkmenistan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Ahal | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 2 | 6 | 9 | T T B T |
2 | FC Altyn Asyr | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 1 | 4 | 9 | T B T T |
3 | Nebitchi | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 4 | 0 | 7 | B T H T B |
4 | Sagadam FK | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 8 | -3 | 7 | T T H B B |
5 | Arkadag FK | 2 | 2 | 0 | 0 | 11 | 0 | 11 | 6 | T T |
6 | HTTU Asgabat | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 5 | -1 | 5 | B B H H T |
7 | FC MERW | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 10 | -7 | 4 | B T H B B |
8 | Kopetdag Asgabat | 4 | 0 | 1 | 3 | 0 | 10 | -10 | 1 | B B H B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Turkmenistan