Phong độ ES Rades gần đây, KQ ES Rades mới nhất
Phong độ ES Rades gần đây
-
24/12/2024Stade Africain Menzel BourguibES Rades0 - 0D
-
20/12/2024ES RadesA.S.Marsa0 - 1L
-
14/12/20241 AS Oued EllilES Rades 12 - 1D
-
07/12/2024AS MegrineES Rades2 - 0L
-
30/11/2024ES RadesE. M. Mahdia0 - 0L
-
23/11/20241 A.S ArianaES Rades0 - 0L
-
16/11/2024ES RadesCS Korba1 - 0D
-
10/11/2024ES RadesJendouba Sport0 - 0L
-
03/11/2024CS.Hammam-LifES Rades2 - 0L
-
27/10/2024ES RadesCroissant Msaken0 - 0D
Thống kê phong độ ES Rades gần đây, KQ ES Rades mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 4 | 6 |
Thống kê phong độ ES Rades gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Tuynidi | 10 | 0 | 4 | 6 |
Phong độ ES Rades gần đây: theo giải đấu
-
24/12/2024Stade Africain Menzel BourguibES Rades0 - 0D
-
20/12/2024ES RadesA.S.Marsa0 - 1L
-
14/12/20241 AS Oued EllilES Rades 12 - 1D
-
07/12/2024AS MegrineES Rades2 - 0L
-
30/11/2024ES RadesE. M. Mahdia0 - 0L
-
23/11/20241 A.S ArianaES Rades0 - 0L
-
16/11/2024ES RadesCS Korba1 - 0D
-
10/11/2024ES RadesJendouba Sport0 - 0L
-
03/11/2024CS.Hammam-LifES Rades2 - 0L
-
27/10/2024ES RadesCroissant Msaken0 - 0D
- Kết quả ES Rades mới nhất ở giải Hạng 2 Tuynidi
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập ES Rades gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
ES Rades (sân nhà) | 4 | 0 | 0 | 0 |
ES Rades (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH Hạng 2 Tuynidi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | J.S. Kairouanaise | 11 | 8 | 3 | 0 | 13 | 1 | 12 | 27 | T H T H T T |
2 | AS Kasserine | 11 | 8 | 1 | 2 | 15 | 7 | 8 | 25 | T T T H T B |
3 | Oceano Kerkennah | 11 | 6 | 3 | 2 | 17 | 9 | 8 | 21 | T T B H T T |
4 | Progres Sakiet Eddaier | 11 | 4 | 4 | 3 | 8 | 8 | 0 | 16 | T H T H T H |
5 | AS Agareb | 11 | 4 | 4 | 3 | 9 | 12 | -3 | 16 | B B T H B H |
6 | AS Djelma | 11 | 4 | 3 | 4 | 10 | 7 | 3 | 15 | T B B H B T |
7 | CO Sidi Bouzid | 11 | 4 | 3 | 4 | 9 | 8 | 1 | 15 | B T T H B B |
8 | Redeyef | 11 | 4 | 2 | 5 | 11 | 9 | 2 | 14 | T H B T T B |
9 | Sfax Railways | 11 | 3 | 4 | 4 | 11 | 11 | 0 | 13 | B H T H T B |
10 | Stade Gabesien | 11 | 3 | 4 | 4 | 4 | 8 | -4 | 13 | H T T H B T |
11 | BS Bouhajla | 11 | 3 | 3 | 5 | 6 | 10 | -4 | 12 | B B B H B T |
12 | Jerba Midoun | 11 | 2 | 3 | 6 | 3 | 9 | -6 | 9 | B T B H B T |
13 | Chebba | 11 | 2 | 2 | 7 | 9 | 14 | -5 | 8 | B B B H T B |
14 | Espoir Rogba | 11 | 1 | 3 | 7 | 4 | 16 | -12 | 6 | H B B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tuynidi