Phong độ Metalist Kharkiv gần đây, KQ Metalist Kharkiv mới nhất
Phong độ Metalist Kharkiv gần đây
-
18/04/2025Metalist KharkivUCSA0 - 1L
-
12/04/2025KudrivkaMetalist Kharkiv 11 - 1D
-
06/04/2025Metalist KharkivMetalist 1925 Kharkiv1 - 0W
-
23/11/2024Prykarpattya Ivano FrankivskMetalist Kharkiv1 - 1W
-
16/11/2024Metalist KharkivFC Mynai2 - 0W
-
09/11/20241 FC Bukovyna chernivtsiMetalist Kharkiv1 - 0L
-
15/03/2025Metalist KharkivFC Mynai1 - 1W
-
04/03/2025Ahrobiznes TSK RomnyMetalist Kharkiv0 - 0D
-
01/03/2025Metalist KharkivFC Uzhgorod0 - 0L
-
22/02/2025Metalist KharkivPrykarpattya Ivano Frankivsk1 - 1L
Thống kê phong độ Metalist Kharkiv gần đây, KQ Metalist Kharkiv mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Metalist Kharkiv gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 4 | 1 | 1 | 2 |
- Hạng 2 Ukraina | 6 | 3 | 1 | 2 |
Phong độ Metalist Kharkiv gần đây: theo giải đấu
-
15/03/2025Metalist KharkivFC Mynai1 - 1W
-
04/03/2025Ahrobiznes TSK RomnyMetalist Kharkiv0 - 0D
-
01/03/2025Metalist KharkivFC Uzhgorod0 - 0L
-
22/02/2025Metalist KharkivPrykarpattya Ivano Frankivsk1 - 1L
-
18/04/2025Metalist KharkivUCSA0 - 1L
-
12/04/2025KudrivkaMetalist Kharkiv 11 - 1D
-
06/04/2025Metalist KharkivMetalist 1925 Kharkiv1 - 0W
-
23/11/2024Prykarpattya Ivano FrankivskMetalist Kharkiv1 - 1W
-
16/11/2024Metalist KharkivFC Mynai2 - 0W
-
09/11/20241 FC Bukovyna chernivtsiMetalist Kharkiv1 - 0L
- Kết quả Metalist Kharkiv mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Metalist Kharkiv mới nhất ở giải Hạng 2 Ukraina
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Metalist Kharkiv gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Metalist Kharkiv (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Metalist Kharkiv (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Metalist Kharkiv thắng
Bại: là số trận Metalist Kharkiv thua
BXH Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Victoria Mykolaivka | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 25 | H H |
2 | Nyva Ternopil | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 2 | 6 | 23 | T T H |
3 | Prykarpattya Ivano Frankivsk | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 4 | 3 | 21 | H T H T |
4 | FC Mynai | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 20 | T H B |
5 | Metalurh Zaporizhya | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 19 | B H H |
6 | FK Yarud Mariupol | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -2 | 19 | H B |
7 | Podillya Khmelnytskyi | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 15 | T H T |
8 | Dinaz Vyshgorod | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 11 | -8 | 13 | B B B |
9 | Kremin Kremenchuk | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | -1 | 9 | B B T |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ukraine