Phong độ Danubio FC gần đây, KQ Danubio FC mới nhất
Phong độ Danubio FC gần đây
-
03/12/2024Deportivo MaldonadoDanubio FC2 - 1L
-
28/11/2024Danubio FCNacional Montevideo0 - 0D
-
18/11/20241 Racing Club MontevideoDanubio FC0 - 0D
-
14/11/2024Danubio FCCerro Montevideo0 - 0D
-
09/11/2024Rampla Juniors FCDanubio FC0 - 1W
-
03/11/2024Danubio FCMiramar Misiones FC0 - 0W
-
20/10/2024Cerro LargoDanubio FC 10 - 0D
-
17/10/20241 Danubio FCCA Penarol0 - 0L
-
12/10/2024Club Atletico ProgresoDanubio FC0 - 0D
-
06/10/2024Danubio FCDefensor Sporting Montevideo1 - 0D
Thống kê phong độ Danubio FC gần đây, KQ Danubio FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 6 | 2 |
Thống kê phong độ Danubio FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Uruguay | 10 | 2 | 6 | 2 |
Phong độ Danubio FC gần đây: theo giải đấu
-
03/12/2024Deportivo MaldonadoDanubio FC2 - 1L
-
28/11/2024Danubio FCNacional Montevideo0 - 0D
-
18/11/20241 Racing Club MontevideoDanubio FC0 - 0D
-
14/11/2024Danubio FCCerro Montevideo0 - 0D
-
09/11/2024Rampla Juniors FCDanubio FC0 - 1W
-
03/11/2024Danubio FCMiramar Misiones FC0 - 0W
-
20/10/2024Cerro LargoDanubio FC 10 - 0D
-
17/10/20241 Danubio FCCA Penarol0 - 0L
-
12/10/2024Club Atletico ProgresoDanubio FC0 - 0D
-
06/10/2024Danubio FCDefensor Sporting Montevideo1 - 0D
- Kết quả Danubio FC mới nhất ở giải VĐQG Uruguay
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Danubio FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Danubio FC (sân nhà) | 8 | 2 | 0 | 0 |
Danubio FC (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Uruguay mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CA Penarol | 15 | 13 | 2 | 0 | 31 | 7 | 24 | 41 | T H T T T T |
2 | Nacional Montevideo | 15 | 10 | 4 | 1 | 31 | 16 | 15 | 34 | T T B T T T |
3 | Defensor Sporting Montevideo | 15 | 8 | 4 | 3 | 31 | 17 | 14 | 28 | H T T B T T |
4 | Boston River | 15 | 8 | 3 | 4 | 21 | 17 | 4 | 27 | B T T T T B |
5 | Club Atletico Progreso | 15 | 7 | 3 | 5 | 25 | 25 | 0 | 24 | T B B B B B |
6 | Cerro Largo | 15 | 6 | 3 | 6 | 16 | 16 | 0 | 21 | T T B B B T |
7 | Racing Club Montevideo | 15 | 5 | 4 | 6 | 22 | 22 | 0 | 19 | T B B T B H |
8 | Liverpool URU | 15 | 4 | 6 | 5 | 22 | 24 | -2 | 18 | B H T T B B |
9 | Wanderers FC | 15 | 5 | 3 | 7 | 15 | 20 | -5 | 18 | H T B T B T |
10 | Cerro Montevideo | 15 | 4 | 5 | 6 | 19 | 25 | -6 | 17 | B B T B T T |
11 | Deportivo Maldonado | 15 | 4 | 3 | 8 | 14 | 19 | -5 | 15 | H T T B B H |
12 | Rampla Juniors FC | 15 | 4 | 3 | 8 | 15 | 27 | -12 | 15 | H H B T T B |
13 | CA River Plate | 15 | 3 | 5 | 7 | 20 | 25 | -5 | 14 | B B H B B H |
14 | Danubio FC | 15 | 3 | 5 | 7 | 13 | 19 | -6 | 14 | T H B B B H |
15 | Centro Atletico Fenix | 15 | 3 | 4 | 8 | 11 | 17 | -6 | 13 | B B T T T B |
16 | Miramar Misiones FC | 15 | 2 | 5 | 8 | 18 | 28 | -10 | 11 | B B H B T B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Uruguay