Phong độ Huế FC gần đây, KQ Huế FC mới nhất
Phong độ Huế FC gần đây
-
12/04/2025Huế FCĐồng Nai 20 - 1L
-
06/04/2025PVF-CANDHuế FC0 - 0L
-
09/03/2025Huế FCPhù Đổng0 - 0L
-
01/03/2025Huế FCBà Rịa Vũng Tàu1 - 1L
-
23/02/2025Đồng Tâm Long AnHuế FC1 - 1W
-
16/02/2025FC TP.HCM 2Huế FC0 - 0L
-
24/01/2025Huế FCKhatoco Khánh Hòa0 - 1D
-
18/01/2025Hoa BinhHuế FC1 - 0L
-
20/11/2024Huế FCBình Phước0 - 0L
-
15/11/2024Phù ĐổngHuế FC1 - 0L
Thống kê phong độ Huế FC gần đây, KQ Huế FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
Thống kê phong độ Huế FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Việt Nam | 10 | 1 | 1 | 8 |
Phong độ Huế FC gần đây: theo giải đấu
-
12/04/2025Huế FCĐồng Nai 20 - 1L
-
06/04/2025PVF-CANDHuế FC0 - 0L
-
09/03/2025Huế FCPhù Đổng0 - 0L
-
01/03/2025Huế FCBà Rịa Vũng Tàu1 - 1L
-
23/02/2025Đồng Tâm Long AnHuế FC1 - 1W
-
16/02/2025FC TP.HCM 2Huế FC0 - 0L
-
24/01/2025Huế FCKhatoco Khánh Hòa0 - 1D
-
18/01/2025Hoa BinhHuế FC1 - 0L
-
20/11/2024Huế FCBình Phước0 - 0L
-
15/11/2024Phù ĐổngHuế FC1 - 0L
- Kết quả Huế FC mới nhất ở giải Hạng nhất Việt Nam
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Huế FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Huế FC (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 0 |
Huế FC (sân khách) | 8 | 0 | 0 | 8 |
Thắng: là số trận Huế FC thắng
Bại: là số trận Huế FC thua
BXH Hạng nhất Việt Nam mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TTBD Phu Dong | 13 | 13 | 0 | 0 | 27 | 1 | 26 | 39 | T T T T T T |
2 | Binh Phuoc | 13 | 9 | 3 | 1 | 20 | 7 | 13 | 30 | T B H T T T |
3 | PVF-CAND | 12 | 7 | 3 | 2 | 16 | 9 | 7 | 24 | T T T H B T |
4 | Ba Ria Vung Tau FC | 12 | 5 | 1 | 6 | 15 | 20 | -5 | 16 | T T H T B B |
5 | Khatoco Khanh Hoa | 12 | 3 | 4 | 5 | 9 | 13 | -4 | 13 | T B H B T B |
6 | TP Ho Chi Minh II | 12 | 3 | 4 | 5 | 8 | 13 | -5 | 13 | B T H B T B |
7 | Dong Thap | 12 | 2 | 6 | 4 | 5 | 6 | -1 | 12 | B B B B H T |
8 | Dong Tam Long An | 13 | 2 | 5 | 6 | 6 | 13 | -7 | 11 | H B T H B B |
9 | Hoa Binh | 11 | 1 | 6 | 4 | 3 | 7 | -4 | 9 | B B H H H H |
10 | Dong Nai Berjaya | 13 | 1 | 6 | 6 | 5 | 13 | -8 | 9 | B B H H B T |
11 | Huda Hue | 13 | 2 | 2 | 9 | 11 | 23 | -12 | 8 | B T B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Việt Nam