Phong độ PVF-CAND gần đây, KQ PVF-CAND mới nhất
Phong độ PVF-CAND gần đây
-
06/04/2025PVF-CANDHuế FC0 - 0W
-
08/03/2025PVF-CANDFC TP.HCM 20 - 0L
-
01/03/2025Bình PhướcPVF-CAND0 - 0D
-
22/02/2025PVF-CANDDong Thap1 - 0W
-
15/02/2025PVF-CANDKhatoco Khánh Hòa0 - 0W
-
08/02/2025Đồng Nai 2PVF-CAND0 - 0W
-
18/01/2025PVF-CANDBà Rịa Vũng Tàu0 - 0W
-
19/11/2024PVF-CANDPhù Đổng0 - 3L
-
14/11/2024FC TP.HCM 2PVF-CAND0 - 0D
-
11/01/2025Viettel FCPVF-CAND0 - 0L
Thống kê phong độ PVF-CAND gần đây, KQ PVF-CAND mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ PVF-CAND gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Việt Nam | 9 | 5 | 2 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Việt Nam | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ PVF-CAND gần đây: theo giải đấu
-
06/04/2025PVF-CANDHuế FC0 - 0W
-
08/03/2025PVF-CANDFC TP.HCM 20 - 0L
-
01/03/2025Bình PhướcPVF-CAND0 - 0D
-
22/02/2025PVF-CANDDong Thap1 - 0W
-
15/02/2025PVF-CANDKhatoco Khánh Hòa0 - 0W
-
08/02/2025Đồng Nai 2PVF-CAND0 - 0W
-
18/01/2025PVF-CANDBà Rịa Vũng Tàu0 - 0W
-
19/11/2024PVF-CANDPhù Đổng0 - 3L
-
14/11/2024FC TP.HCM 2PVF-CAND0 - 0D
-
11/01/2025Viettel FCPVF-CAND0 - 0L
- Kết quả PVF-CAND mới nhất ở giải Hạng nhất Việt Nam
- Kết quả PVF-CAND mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Việt Nam
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập PVF-CAND gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
PVF-CAND (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
PVF-CAND (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận PVF-CAND thắng
Bại: là số trận PVF-CAND thua
BXH Hạng nhất Việt Nam mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TTBD Phu Dong | 11 | 11 | 0 | 0 | 20 | 1 | 19 | 33 | T T T T T T |
2 | Binh Phuoc | 11 | 7 | 3 | 1 | 16 | 7 | 9 | 24 | H T T B H T |
3 | PVF-CAND | 11 | 6 | 3 | 2 | 13 | 9 | 4 | 21 | T T T T H B |
4 | Ba Ria Vung Tau FC | 11 | 5 | 1 | 5 | 15 | 15 | 0 | 16 | B T T H T B |
5 | TP Ho Chi Minh II | 11 | 3 | 4 | 4 | 8 | 11 | -3 | 13 | H B T H B T |
6 | Dong Tam Long An | 11 | 2 | 5 | 4 | 6 | 9 | -3 | 11 | T B H B T H |
7 | Khatoco Khanh Hoa | 10 | 2 | 4 | 4 | 8 | 11 | -3 | 10 | H H T B H B |
8 | Dong Thap | 11 | 1 | 6 | 4 | 3 | 6 | -3 | 9 | H B B B B H |
9 | Hoa Binh | 11 | 1 | 6 | 4 | 3 | 7 | -4 | 9 | B B H H H H |
10 | Huda Hue | 11 | 2 | 2 | 7 | 11 | 19 | -8 | 8 | B H B T B B |
11 | Dong Nai Berjaya | 11 | 0 | 6 | 5 | 4 | 12 | -8 | 6 | H H B B H H |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Việt Nam