Phong độ Phù Đổng gần đây, KQ Phù Đổng mới nhất
Phong độ Phù Đổng gần đây
-
12/04/2025Đồng Tâm Long AnPhù Đổng0 - 1W
-
06/04/2025Phù ĐổngBà Rịa Vũng Tàu2 - 0W
-
09/03/2025Huế FCPhù Đổng0 - 0W
-
28/02/2025FC TP.HCM 2Phù Đổng0 - 1W
-
22/02/2025Phù ĐổngĐồng Nai 21 - 0W
-
15/02/2025Bình PhướcPhù Đổng0 - 1W
-
09/02/2025Phù ĐổngDong Thap0 - 0W
-
23/01/2025Phù ĐổngHoa Binh0 - 0W
-
29/03/2025Becamex Bình DươngPhù Đổng0 - 0D
-
Pen [5-4]
-
12/01/2025Bà Rịa Vũng TàuPhù Đổng0 - 1D
-
Pen [2-4]
Thống kê phong độ Phù Đổng gần đây, KQ Phù Đổng mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 2 | 0 |
Thống kê phong độ Phù Đổng gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Việt Nam | 8 | 8 | 0 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Việt Nam | 2 | 0 | 2 | 0 |
Phong độ Phù Đổng gần đây: theo giải đấu
-
12/04/2025Đồng Tâm Long AnPhù Đổng0 - 1W
-
06/04/2025Phù ĐổngBà Rịa Vũng Tàu2 - 0W
-
09/03/2025Huế FCPhù Đổng0 - 0W
-
28/02/2025FC TP.HCM 2Phù Đổng0 - 1W
-
22/02/2025Phù ĐổngĐồng Nai 21 - 0W
-
15/02/2025Bình PhướcPhù Đổng0 - 1W
-
09/02/2025Phù ĐổngDong Thap0 - 0W
-
23/01/2025Phù ĐổngHoa Binh0 - 0W
-
29/03/2025Becamex Bình DươngPhù Đổng0 - 0D
-
Pen [5-4]
-
12/01/2025Bà Rịa Vũng TàuPhù Đổng0 - 1D
-
Pen [2-4]
- Kết quả Phù Đổng mới nhất ở giải Hạng nhất Việt Nam
- Kết quả Phù Đổng mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Việt Nam
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Phù Đổng gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Phù Đổng (sân nhà) | 10 | 8 | 0 | 0 |
Phù Đổng (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thắng: là số trận Phù Đổng thắng
Bại: là số trận Phù Đổng thua
BXH Hạng nhất Việt Nam mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TTBD Phu Dong | 13 | 13 | 0 | 0 | 27 | 1 | 26 | 39 | T T T T T T |
2 | Binh Phuoc | 13 | 9 | 3 | 1 | 20 | 7 | 13 | 30 | T B H T T T |
3 | PVF-CAND | 13 | 8 | 3 | 2 | 20 | 11 | 9 | 27 | T T H B T T |
4 | Ba Ria Vung Tau FC | 12 | 5 | 1 | 6 | 15 | 20 | -5 | 16 | T T H T B B |
5 | TP Ho Chi Minh II | 13 | 3 | 5 | 5 | 10 | 15 | -5 | 14 | T H B T B H |
6 | Dong Thap | 13 | 2 | 7 | 4 | 7 | 8 | -1 | 13 | B B B H T H |
7 | Khatoco Khanh Hoa | 12 | 3 | 4 | 5 | 9 | 13 | -4 | 13 | T B H B T B |
8 | Dong Tam Long An | 13 | 2 | 5 | 6 | 6 | 13 | -7 | 11 | H B T H B B |
9 | Hoa Binh | 12 | 1 | 6 | 5 | 5 | 11 | -6 | 9 | B H H H H B |
10 | Dong Nai Berjaya | 13 | 1 | 6 | 6 | 5 | 13 | -8 | 9 | B B H H B T |
11 | Huda Hue | 13 | 2 | 2 | 9 | 11 | 23 | -12 | 8 | B T B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Việt Nam