Phong độ Pen-y-Bont FC gần đây, KQ Pen-y-Bont FC mới nhất
Phong độ Pen-y-Bont FC gần đây
-
26/12/2024Barry Town UnitedPen-y-Bont FC1 - 0W
-
04/12/2024Pen-y-Bont FCHaverfordwest County 10 - 0W
-
23/11/2024The New SaintsPen-y-Bont FC0 - 2L
-
09/11/2024Pen-y-Bont FCFlint Town3 - 0W
-
02/11/2024CaernarfonPen-y-Bont FC0 - 2W
-
26/10/2024Pen-y-Bont FCBala Town F.C.1 - 0D
-
16/10/2024UWIC Inter CardiffPen-y-Bont FC0 - 1D
-
12/10/2024Aberystwyth TownPen-y-Bont FC 10 - 2W
-
23/10/2024Barry Town UnitedPen-y-Bont FC2 - 1L
-
19/10/2024Pen-y-Bont FCUWIC Inter Cardiff0 - 1L
Thống kê phong độ Pen-y-Bont FC gần đây, KQ Pen-y-Bont FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Pen-y-Bont FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Xứ Wales | 8 | 5 | 2 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Xứ Wales | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Cúp Liên Đoàn Xứ Wales | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Pen-y-Bont FC gần đây: theo giải đấu
-
26/12/2024Barry Town UnitedPen-y-Bont FC1 - 0W
-
04/12/2024Pen-y-Bont FCHaverfordwest County 10 - 0W
-
23/11/2024The New SaintsPen-y-Bont FC0 - 2L
-
09/11/2024Pen-y-Bont FCFlint Town3 - 0W
-
02/11/2024CaernarfonPen-y-Bont FC0 - 2W
-
26/10/2024Pen-y-Bont FCBala Town F.C.1 - 0D
-
16/10/2024UWIC Inter CardiffPen-y-Bont FC0 - 1D
-
12/10/2024Aberystwyth TownPen-y-Bont FC 10 - 2W
-
19/10/2024Pen-y-Bont FCUWIC Inter Cardiff0 - 1L
-
23/10/2024Barry Town UnitedPen-y-Bont FC2 - 1L
- Kết quả Pen-y-Bont FC mới nhất ở giải VĐQG Xứ Wales
- Kết quả Pen-y-Bont FC mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Xứ Wales
- Kết quả Pen-y-Bont FC mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Xứ Wales
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Pen-y-Bont FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pen-y-Bont FC (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Pen-y-Bont FC (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Xứ Wales mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pen-y-Bont FC | 19 | 13 | 4 | 2 | 37 | 13 | 24 | 43 | H T T B T T |
2 | The New Saints | 18 | 13 | 0 | 5 | 50 | 22 | 28 | 39 | T T B T B T |
3 | UWIC Inter Cardiff | 20 | 9 | 4 | 7 | 30 | 25 | 5 | 31 | B H T B T B |
4 | Haverfordwest County | 18 | 8 | 6 | 4 | 20 | 9 | 11 | 30 | T H T B H B |
5 | Bala Town F.C. | 19 | 6 | 10 | 3 | 26 | 19 | 7 | 28 | H H H H T T |
6 | Caernarfon | 19 | 8 | 4 | 7 | 28 | 30 | -2 | 28 | H B T H T B |
7 | Barry Town United | 20 | 8 | 4 | 8 | 31 | 37 | -6 | 28 | B T T B B B |
8 | Connahs Quay Nomads FC | 18 | 6 | 5 | 7 | 24 | 19 | 5 | 23 | T B T B T H |
9 | Newtown AFC | 18 | 5 | 4 | 9 | 22 | 38 | -16 | 19 | B B H B B B |
10 | Briton Ferry Athletic | 19 | 5 | 2 | 12 | 26 | 39 | -13 | 17 | B T B T B T |
11 | Flint Town | 19 | 5 | 2 | 12 | 23 | 37 | -14 | 17 | B B B T T B |
12 | Aberystwyth Town | 19 | 4 | 1 | 14 | 17 | 46 | -29 | 13 | B B T B B T |
Title Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Xứ Wales