Phong độ Ngezi Platinum gần đây, KQ Ngezi Platinum mới nhất
Phong độ Ngezi Platinum gần đây
-
26/04/2025Bikita Minerals FCNgezi Platinum1 - 0D
-
21/04/2025Ngezi PlatinumHighlanders0 - 0D
-
12/04/2025Telone FCNgezi Platinum1 - 0L
-
06/04/2025Capps linkedNgezi Platinum0 - 1W
-
29/03/2025Ngezi PlatinumTriangle FC0 - 0W
-
14/03/2025Scottland FCNgezi Platinum0 - 0W
-
08/03/2025Ngezi PlatinumGreenFuel1 - 0W
-
01/03/2025Kwekwe UnitedNgezi Platinum0 - 1D
-
24/11/2024Capps linkedNgezi Platinum0 - 3W
-
30/11/2024Ngezi PlatinumDynamos FC1 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [2-4]
Thống kê phong độ Ngezi Platinum gần đây, KQ Ngezi Platinum mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
Thống kê phong độ Ngezi Platinum gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- VĐQG Zimbabwe | 9 | 5 | 3 | 1 |
Phong độ Ngezi Platinum gần đây: theo giải đấu
-
30/11/2024Ngezi PlatinumDynamos FC1 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [2-4]
-
26/04/2025Bikita Minerals FCNgezi Platinum1 - 0D
-
21/04/2025Ngezi PlatinumHighlanders0 - 0D
-
12/04/2025Telone FCNgezi Platinum1 - 0L
-
06/04/2025Capps linkedNgezi Platinum0 - 1W
-
29/03/2025Ngezi PlatinumTriangle FC0 - 0W
-
14/03/2025Scottland FCNgezi Platinum0 - 0W
-
08/03/2025Ngezi PlatinumGreenFuel1 - 0W
-
01/03/2025Kwekwe UnitedNgezi Platinum0 - 1D
-
24/11/2024Capps linkedNgezi Platinum0 - 3W
- Kết quả Ngezi Platinum mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Ngezi Platinum mới nhất ở giải VĐQG Zimbabwe
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Ngezi Platinum gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ngezi Platinum (sân nhà) | 9 | 5 | 0 | 0 |
Ngezi Platinum (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thắng: là số trận Ngezi Platinum thắng
Bại: là số trận Ngezi Platinum thua
BXH VĐQG Zimbabwe mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MWOS | 8 | 5 | 3 | 0 | 7 | 1 | 6 | 18 | T H T T T H |
2 | Simba Bhora | 8 | 4 | 3 | 1 | 7 | 2 | 5 | 15 | T B T T T H |
3 | Ngezi Platinum | 8 | 4 | 3 | 1 | 8 | 5 | 3 | 15 | T T T B H H |
4 | Scottland FC | 8 | 3 | 4 | 1 | 9 | 4 | 5 | 13 | B H T H H H |
5 | Tron | 8 | 3 | 3 | 2 | 12 | 9 | 3 | 12 | H T B T H H |
6 | Manica Diamond | 8 | 3 | 3 | 2 | 8 | 9 | -1 | 12 | T H T B H H |
7 | Highlanders | 8 | 2 | 5 | 1 | 10 | 6 | 4 | 11 | H H H T H H |
8 | ZPC Kariba | 8 | 2 | 4 | 2 | 6 | 2 | 4 | 10 | B T B T H H |
9 | GreenFuel | 8 | 2 | 4 | 2 | 8 | 7 | 1 | 10 | H T T H H B |
10 | FC Platinum | 8 | 1 | 7 | 0 | 4 | 3 | 1 | 10 | H H H H H H |
11 | Herentals FC | 7 | 2 | 3 | 2 | 4 | 4 | 0 | 9 | H B H H B T |
12 | Bikita Minerals FC | 8 | 2 | 3 | 3 | 7 | 11 | -4 | 9 | B B B T T H |
13 | Chicken Inn | 8 | 1 | 5 | 2 | 3 | 4 | -1 | 8 | H B H T B H |
14 | Dynamos FC | 8 | 1 | 4 | 3 | 2 | 4 | -2 | 7 | H T B B B H |
15 | Capps linked | 8 | 2 | 1 | 5 | 5 | 8 | -3 | 7 | T B B B B T |
16 | Kwekwe United | 7 | 1 | 3 | 3 | 2 | 13 | -11 | 6 | B T B H B H |
17 | Yadah FC | 8 | 1 | 2 | 5 | 4 | 7 | -3 | 5 | B T B H B B |
18 | Triangle FC | 8 | 1 | 2 | 5 | 5 | 12 | -7 | 5 | B B H B T H |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Zimbabwe