Kết quả Al Rayyan vs Al-Ahli SFC, 01h00 ngày 22/10
Kết quả Al Rayyan vs Al-Ahli SFC
Nhận định, Soi kèo Al Rayyan vs Al-Ahli, 1h ngày 22/10
Đối đầu Al Rayyan vs Al-Ahli SFC
Phong độ Al Rayyan gần đây
Phong độ Al-Ahli SFC gần đây
-
Thứ ba, Ngày 22/10/202401:00
-
Al Rayyan 31Al-Ahli SFC 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.94-0.25
0.90O 2.75
0.82U 2.75
1.001
3.80X
3.702
1.70Hiệp 1+0
1.17-0
0.69O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al Rayyan vs Al-Ahli SFC
-
Sân vận động: Ahmad Bin Ali Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 32℃~33℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Cúp C1 Châu Á 2024-2025 » vòng Groups West
-
Al Rayyan vs Al-Ahli SFC: Diễn biến chính
-
16'0-1Gabriel Veiga
-
38'0-2Firas Al-Buraikan (Assist:Riyad Mahrez)
-
46'Gabriel Pereira dos Santos
Joshua Brenet0-2 -
51'0-2Fahd Al Hamad
Merih Demiral -
52'Abdulaziz Hatem Mohammed Abdullah0-2
-
55'0-2Roger Ibanez Da Silva
-
63'Murad Naji
Mohammed Saleh0-2 -
65'Fahd Al Hamad(OW)1-2
-
68'Hazem Ahmed Shehata1-2
-
76'1-2Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
Gabriel Veiga -
76'1-2Sumaihan Al Nabit
Ivan Toney -
78'David Garcia1-2
-
90'1-2Ali Majrashi
-
90'Rodrigo Barbosa Tabata
Hazem Ahmed Shehata1-2 -
90'Tameem Mansour Al-Abdullah
Abdulaziz Hatem Mohammed Abdullah1-2 -
90'1-2Rayan Hamed
Ali Majrashi -
90'1-2Ziyad Mubarak Al Johani
Firas Al-Buraikan
-
Al Rayyan vs Al-Ahli SFC: Đội hình chính và dự bị
-
Al Rayyan3-4-348Paulo Victor Mileo Vidotti5David Garcia13Andre Fonseca Amaro55Mohammed Saleh3Hazem Ahmed Shehata4Julien De Sart6Abdulaziz Hatem Mohammed Abdullah62Joshua Brenet8Mahmoud Ibrahim Hassan,Trezeguet10Roger Krug Guedes77Achraf Bencharki99Ivan Toney7Riyad Mahrez24Gabriel Veiga9Firas Al-Buraikan40Ali Al-Asmari79Franck Kessie27Ali Majrashi28Merih Demiral3Roger Ibanez Da Silva31Saad Yaslam1Abdulrahman Al-Sanbi
- Đội hình dự bị
-
16Abdulrahman Al-Harazi14Adel Bader Farhan Mousa22Sami Beldi25Mostafa Essam11Gabriel Pereira dos Santos18Francisco Ginella Dabezies33Ameed Mahajneh15Tameem Mansour Al-Abdullah2Murad Naji27Ali Ahmed Qadry7Rodrigo Barbosa Tabata1Fahad Younis Ahmed BakerAbdullah Abdo 62Abdullah Al-Ammar 15Alexsander 11Fahd Al Hamad 26Bassam Al Hurayji 6Ziyad Mubarak Al Johani 30Sumaihan Al Nabit 8Fahad Al Rashidi 19Yaseen Al-Zubaidi 39Abdulkarim Darisi 45Roberto Firmino Barbosa de Oliveira 10Rayan Hamed 46
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Nicolas Andres CordovaMatthias Jaissle
- BXH Cúp C1 Châu Á
- BXH bóng đá Châu Á mới nhất
-
Al Rayyan vs Al-Ahli SFC: Số liệu thống kê
-
Al RayyanAl-Ahli SFC
-
4Phạt góc9
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)8
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút17
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
8Sút ra ngoài12
-
-
11Sút Phạt13
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
-
435Số đường chuyền577
-
-
86%Chuyền chính xác83%
-
-
13Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị0
-
-
3Cứu thua2
-
-
11Rê bóng thành công14
-
-
9Đánh chặn5
-
-
21Ném biên24
-
-
14Thử thách8
-
-
27Long pass33
-
-
65Pha tấn công71
-
-
44Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Cúp C1 Châu Á 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 6 | 5 | 1 | 0 | 20 | 6 | 14 | 16 |
2 | Al-Ahli SFC | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 5 | 9 | 16 |
3 | Al-Nassr | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 6 | 7 | 13 |
4 | Al-Sadd | 6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 4 | 4 | 12 |
5 | Al-Wasl | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 6 | 2 | 11 |
6 | Persepolis | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 6 | -1 | 6 |
7 | Al Rayyan | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 9 | -3 | 5 |
8 | Esteghlal Tehran | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 8 | -3 | 5 |
9 | Pakhtakor | 6 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | -2 | 4 |
10 | Al-Garrafa | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 14 | -7 | 4 |
11 | Al Ain | 6 | 0 | 2 | 4 | 10 | 18 | -8 | 2 |
12 | Al Shorta | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 16 | -12 | 2 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yokohama Marinos | 6 | 4 | 1 | 1 | 20 | 9 | 11 | 13 |
2 | Gwangju Football Club | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 7 | 6 | 13 |
3 | Vissel Kobe | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 6 | 4 | 13 |
4 | Kawasaki Frontale | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 4 | 7 | 12 |
5 | Pohang Steelers | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 10 | 1 | 9 |
6 | Johor Darul Takzim | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 6 | 3 | 8 |
7 | Shanghai Port | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 12 | -2 | 8 |
8 | Buriram United | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 9 | -6 | 8 |
9 | Shanghai Shenhua | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 9 | 0 | 7 |
10 | Shandong Taishan | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 13 | -4 | 7 |
11 | Ulsan HD FC | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 14 | -11 | 3 |
12 | Central Coast Mariners | 6 | 0 | 1 | 5 | 8 | 17 | -9 | 1 |
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Á
- Bảng xếp hạng U20 Châu Á
- Bảng xếp hạng U23 Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Á
- Bảng xếp hạng Asian Cup
- Bảng xếp hạng U23 Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng Ả Rập
- Bảng xếp hạng GCC Champions League
- Bảng xếp hạng WAFF U19 Championship
- Bảng xếp hạng ASIAD
- Bảng xếp hạng Vòng loại Cúp AFC
- Bảng xếp hạng VL Olympic nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp Vô địch nữ Nam Á
- Bảng xếp hạng nữ Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng Cúp Đông Á
- Bảng xếp hạng Cúp QG Vùng Vịnh
- Bảng xếp hạng Asian Womens U20 Champions Cup
- Bảng xếp hạng U16 Tây Á
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U20
- Bảng xếp hạng Cúp Nam Á
- Bảng xếp hạng Cúp Chủ tịch AFC
- Bảng xếp hạng U23 Ả Rập
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Central Asian Cup of Nations
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U17
- Bảng xếp hạng U23 Tây Á
- Bảng xếp hạng ASIAD bóng đá nữ
- Bảng xếp hạng Vô địch Futsal Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Tây Á
- Bảng xếp hạng AFC Championship U17
- Bảng xếp hạng Nữ U16 Châu Á
- Bảng xếp hạng AFC Challenge League