Kết quả ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu vs Unirea Constanta, 15h00 ngày 01/04
Kết quả ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu vs Unirea Constanta
Đối đầu ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu vs Unirea Constanta
Phong độ ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu gần đây
Phong độ Unirea Constanta gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/04/202315:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu vs Unirea Constanta
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 5 - 0
Hạng 2 Romania 2022-2023 » vòng 2
-
ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu vs Unirea Constanta: Diễn biến chính
-
6'Dodoi1-0
-
10'Țegle2-0
-
12'Dragu3-0
-
31'Rodac4-0
-
38'Vulpe5-0
-
60'5-1Potecea
-
66'6-1
-
68'6-2
-
80'7-2
- BXH Hạng 2 Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu vs Unirea Constanta: Số liệu thống kê
-
ACS Viitorul Pandurii Targu JiuUnirea Constanta
BXH Hạng 2 Romania 2022/2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSA Steaua Bucuresti | 19 | 12 | 4 | 3 | 37 | 18 | 19 | 40 | T B H H T T |
2 | CSM Politehnica Iasi | 19 | 12 | 4 | 3 | 30 | 14 | 16 | 40 | H T T T T T |
3 | FC Otelul Galati | 19 | 10 | 6 | 3 | 21 | 12 | 9 | 36 | T T T H T H |
4 | Unirea Dej | 19 | 8 | 8 | 3 | 30 | 25 | 5 | 32 | B H H T H H |
5 | FC Unirea 2004 Slobozia | 19 | 8 | 7 | 4 | 30 | 17 | 13 | 31 | T H B H B H |
6 | Dinamo Bucuresti | 19 | 9 | 4 | 6 | 27 | 18 | 9 | 31 | T B T T T H |
7 | Gloria Buzau | 19 | 8 | 7 | 4 | 27 | 21 | 6 | 31 | T B H H T H |
8 | Concordia Chiajna | 19 | 9 | 2 | 8 | 22 | 17 | 5 | 29 | B T T T T B |
9 | FC Brasov | 19 | 7 | 7 | 5 | 26 | 20 | 6 | 28 | H T B H T H |
10 | CSM Slatina | 19 | 6 | 9 | 4 | 18 | 11 | 7 | 27 | H H H H T H |
11 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 19 | 7 | 5 | 7 | 25 | 18 | 7 | 26 | T B B H B B |
12 | ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu | 19 | 8 | 1 | 10 | 22 | 28 | -6 | 25 | B T T H B T |
13 | ACS Viitorul Selimbar | 19 | 6 | 6 | 7 | 19 | 22 | -3 | 24 | H T B B B T |
14 | ACS Dumbravita | 19 | 7 | 3 | 9 | 24 | 34 | -10 | 24 | B T T T H H |
15 | Metaloglobus | 19 | 6 | 3 | 10 | 18 | 22 | -4 | 21 | T T B H H T |
16 | Progresul Spartac | 19 | 3 | 8 | 8 | 17 | 28 | -11 | 17 | H B H H H B |
17 | Ripensia Timisoara | 19 | 4 | 4 | 11 | 16 | 23 | -7 | 16 | H B B B B B |
18 | Minaur Baia Mare | 19 | 3 | 7 | 9 | 18 | 29 | -11 | 16 | B B H B B H |
19 | FC Timisoara | 19 | 2 | 7 | 10 | 13 | 29 | -16 | 13 | B H T B B H |
20 | Unirea Constanta | 19 | 4 | 0 | 15 | 15 | 49 | -34 | 12 | B B B B B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs