Kết quả FC Brasov vs Unirea Constanta, 16h00 ngày 04/03
-
Thứ bảy, Ngày 04/03/202316:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Brasov vs Unirea Constanta
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
Hạng 2 Romania 2022-2023 » vòng 18
-
FC Brasov vs Unirea Constanta: Diễn biến chính
-
9'Mitrov1-0
-
30'Diallo2-0
-
33'Angelov3-0
-
36'3-1Massaro
-
63'Lazăr4-1
-
67'Angelov5-1
-
74'5-2
- BXH Hạng 2 Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
FC Brasov vs Unirea Constanta: Số liệu thống kê
-
FC BrasovUnirea Constanta
BXH Hạng 2 Romania 2022/2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSA Steaua Bucuresti | 19 | 12 | 4 | 3 | 37 | 18 | 19 | 40 | T B H H T T |
2 | CSM Politehnica Iasi | 19 | 12 | 4 | 3 | 30 | 14 | 16 | 40 | H T T T T T |
3 | FC Otelul Galati | 19 | 10 | 6 | 3 | 21 | 12 | 9 | 36 | T T T H T H |
4 | Unirea Dej | 19 | 8 | 8 | 3 | 30 | 25 | 5 | 32 | B H H T H H |
5 | FC Unirea 2004 Slobozia | 19 | 8 | 7 | 4 | 30 | 17 | 13 | 31 | T H B H B H |
6 | Dinamo Bucuresti | 19 | 9 | 4 | 6 | 27 | 18 | 9 | 31 | T B T T T H |
7 | Gloria Buzau | 19 | 8 | 7 | 4 | 27 | 21 | 6 | 31 | T B H H T H |
8 | Concordia Chiajna | 19 | 9 | 2 | 8 | 22 | 17 | 5 | 29 | B T T T T B |
9 | FC Brasov | 19 | 7 | 7 | 5 | 26 | 20 | 6 | 28 | H T B H T H |
10 | CSM Slatina | 19 | 6 | 9 | 4 | 18 | 11 | 7 | 27 | H H H H T H |
11 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 19 | 7 | 5 | 7 | 25 | 18 | 7 | 26 | T B B H B B |
12 | ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu | 19 | 8 | 1 | 10 | 22 | 28 | -6 | 25 | B T T H B T |
13 | ACS Viitorul Selimbar | 19 | 6 | 6 | 7 | 19 | 22 | -3 | 24 | H T B B B T |
14 | ACS Dumbravita | 19 | 7 | 3 | 9 | 24 | 34 | -10 | 24 | B T T T H H |
15 | Metaloglobus | 19 | 6 | 3 | 10 | 18 | 22 | -4 | 21 | T T B H H T |
16 | Progresul Spartac | 19 | 3 | 8 | 8 | 17 | 28 | -11 | 17 | H B H H H B |
17 | Ripensia Timisoara | 19 | 4 | 4 | 11 | 16 | 23 | -7 | 16 | H B B B B B |
18 | Minaur Baia Mare | 19 | 3 | 7 | 9 | 18 | 29 | -11 | 16 | B B H B B H |
19 | FC Timisoara | 19 | 2 | 7 | 10 | 13 | 29 | -16 | 13 | B H T B B H |
20 | Unirea Constanta | 19 | 4 | 0 | 15 | 15 | 49 | -34 | 12 | B B B B B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs