Kết quả CSA Steaua Bucuresti vs CSM Focsani, 15h00 ngày 14/09
Kết quả CSA Steaua Bucuresti vs CSM Focsani
Đối đầu CSA Steaua Bucuresti vs CSM Focsani
Phong độ CSA Steaua Bucuresti gần đây
Phong độ CSM Focsani gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/09/202415:00
-
CSM Focsani 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.95+1.25
0.87O 2.5
0.80U 2.5
0.911
1.55X
3.902
4.80Hiệp 1-0.5
0.98+0.5
0.83O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CSA Steaua Bucuresti vs CSM Focsani
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Romania 2024-2025 » vòng 6
-
CSA Steaua Bucuresti vs CSM Focsani: Diễn biến chính
-
47'0-0
-
52'0-0
-
52'0-0
-
58'0-0
-
69'0-0
-
73'0-0
-
76'0-0
-
76'Bogdan Chipirliu1-0
-
84'1-0
-
85'1-0
- BXH Hạng 2 Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
CSA Steaua Bucuresti vs CSM Focsani: Số liệu thống kê
-
CSA Steaua BucurestiCSM Focsani
-
5Phạt góc0
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
5Thẻ vàng4
-
-
11Tổng cú sút2
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài0
-
-
73%Kiểm soát bóng27%
-
-
75%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)25%
-
-
188Pha tấn công83
-
-
105Tấn công nguy hiểm30
-
BXH Hạng 2 Romania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 17 | 14 | 2 | 1 | 37 | 14 | 23 | 44 | T B T H T T |
2 | CSA Steaua Bucuresti | 17 | 10 | 7 | 0 | 24 | 6 | 18 | 37 | T H H T T T |
3 | Metaloglobus | 17 | 10 | 2 | 5 | 30 | 15 | 15 | 32 | T H T T B B |
4 | Scolar Resita | 17 | 9 | 3 | 5 | 27 | 22 | 5 | 30 | H T T B B T |
5 | FC Voluntari | 16 | 8 | 5 | 3 | 21 | 11 | 10 | 29 | T T B H T T |
6 | CSM Slatina | 17 | 8 | 4 | 5 | 34 | 17 | 17 | 28 | B B B T T T |
7 | Corvinul Hunedoara | 17 | 8 | 4 | 5 | 20 | 16 | 4 | 28 | T T T H B H |
8 | Concordia Chiajna | 17 | 8 | 3 | 6 | 30 | 20 | 10 | 27 | T T T B T H |
9 | Arges | 16 | 7 | 6 | 3 | 17 | 10 | 7 | 27 | H T H T H T |
10 | Afumati | 16 | 8 | 2 | 6 | 18 | 19 | -1 | 26 | B H B T T B |
11 | AFC Metalul Buzau | 16 | 7 | 4 | 5 | 21 | 14 | 7 | 25 | H T H T H T |
12 | Universitatea Craiova | 15 | 6 | 5 | 4 | 16 | 16 | 0 | 23 | H B B T T T |
13 | Ceahlaul Piatra Neamt | 16 | 6 | 4 | 6 | 19 | 19 | 0 | 22 | B T H H B B |
14 | Chindia Targoviste | 17 | 5 | 4 | 8 | 22 | 21 | 1 | 19 | H T H H B B |
15 | FC Bihor Oradea | 17 | 4 | 4 | 9 | 14 | 20 | -6 | 16 | B B B B T H |
16 | Unirea Ungheni | 16 | 3 | 6 | 7 | 12 | 19 | -7 | 15 | B H B T B H |
17 | ACS Dumbravita | 17 | 4 | 3 | 10 | 14 | 22 | -8 | 15 | B B B B B B |
18 | CSM Focsani | 17 | 4 | 3 | 10 | 11 | 21 | -10 | 15 | T B B H T H |
19 | ACS Viitorul Selimbar | 16 | 3 | 5 | 8 | 16 | 20 | -4 | 14 | B B T B B H |
20 | CS Mioveni | 16 | 3 | 2 | 11 | 8 | 36 | -28 | 11 | B B T B B B |
21 | Muscelul Campulung 2022 | 16 | 2 | 1 | 13 | 7 | 39 | -32 | 7 | B B B H B B |
22 | ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu | 8 | 0 | 1 | 7 | 3 | 24 | -21 | 1 | B B B B B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs